Bản dịch của từ Assailer trong tiếng Việt
Assailer

Assailer (Verb)
Để tấn công mạnh mẽ hoặc bạo lực.
To attack vigorously or violently.
The assailers targeted the peaceful protest in Washington last summer.
Những kẻ tấn công đã nhắm vào cuộc biểu tình hòa bình ở Washington mùa hè trước.
The assailers did not respect the rights of the citizens.
Những kẻ tấn công không tôn trọng quyền lợi của công dân.
Did the assailers plan their attack on the community center?
Liệu những kẻ tấn công có lên kế hoạch tấn công vào trung tâm cộng đồng không?
Assailer (Noun)
Người hung hăng tấn công hoặc chỉ trích.
One who aggressively attacks or criticizes.
The assailer criticized the new policy during the town hall meeting.
Người tấn công đã chỉ trích chính sách mới trong cuộc họp thị trấn.
The assailer did not participate in the community discussions last week.
Người tấn công đã không tham gia vào các cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.
Why did the assailer target the local charity event this year?
Tại sao người tấn công lại nhắm vào sự kiện từ thiện địa phương năm nay?
"Assailer" là danh từ chỉ người tấn công hoặc gây hại cho người khác. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, một số phiên bản của từ đồng nghĩa như "attacker" hoặc "assailant" có thể được ưa chuộng hơn trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự.
Từ "assailer" có nguồn gốc từ động từ Latin "assilire", bao gồm tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "salire" (nhảy, nhảy vào). Từ này đã trải qua sự biến đổi qua tiếng Pháp cổ thành "assailer". Nghiên cứu lịch sử phát triển của từ cho thấy nó có nghĩa là "kẻ tấn công" hoặc "kẻ gây hấn". Sự kết hợp các yếu tố này giải thích rõ ràng cách mà "assailer" hiện nay được sử dụng để chỉ những người hoặc lực lượng có hành động tấn công hoặc gây thiệt hại.
Từ "assailer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi tấn công hoặc khiêu khích, như trong các văn bản pháp lý hoặc tiểu thuyết mô tả các tình huống xung đột. Tuy nhiên, tại bối cảnh học thuật, "assailer" ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác như "attacker" hay "aggressor".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp