Bản dịch của từ Assailer trong tiếng Việt

Assailer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assailer (Verb)

əsˈeɪlɚ
əsˈeɪlɚ
01

Để tấn công mạnh mẽ hoặc bạo lực.

To attack vigorously or violently.

Ví dụ

The assailers targeted the peaceful protest in Washington last summer.

Những kẻ tấn công đã nhắm vào cuộc biểu tình hòa bình ở Washington mùa hè trước.

The assailers did not respect the rights of the citizens.

Những kẻ tấn công không tôn trọng quyền lợi của công dân.

Did the assailers plan their attack on the community center?

Liệu những kẻ tấn công có lên kế hoạch tấn công vào trung tâm cộng đồng không?

Assailer (Noun)

əsˈeɪlɚ
əsˈeɪlɚ
01

Người hung hăng tấn công hoặc chỉ trích.

One who aggressively attacks or criticizes.

Ví dụ

The assailer criticized the new policy during the town hall meeting.

Người tấn công đã chỉ trích chính sách mới trong cuộc họp thị trấn.

The assailer did not participate in the community discussions last week.

Người tấn công đã không tham gia vào các cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.

Why did the assailer target the local charity event this year?

Tại sao người tấn công lại nhắm vào sự kiện từ thiện địa phương năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assailer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assailer

Không có idiom phù hợp