Bản dịch của từ Assembly-line production trong tiếng Việt

Assembly-line production

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assembly-line production (Phrase)

01

Phương pháp sản xuất trong đó các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau được thêm vào sản phẩm theo trình tự, cho phép lắp ráp thành phẩm.

A method of manufacturing in which interchangeable parts are added to a product in a sequence enabling a finished product to be assembled.

Ví dụ

Assembly-line production has increased efficiency in factories.

Sản xuất theo dây chuyền đã tăng hiệu quả trong nhà máy.

Not all companies adopt assembly-line production due to high costs.

Không phải tất cả các công ty áp dụng sản xuất theo dây chuyền do chi phí cao.

Is assembly-line production common in the automotive industry?

Sản xuất theo dây chuyền phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assembly-line production cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assembly-line production

Không có idiom phù hợp