Bản dịch của từ Assentient trong tiếng Việt
Assentient

Assentient (Adjective)
Thể hiện hoặc ngụ ý sự đồng ý.
Expressing or implying assent.
The assentient crowd cheered for the new social policies in 2023.
Đám đông đồng ý đã cổ vũ cho các chính sách xã hội mới năm 2023.
Many citizens are not assentient to the proposed changes in education.
Nhiều công dân không đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong giáo dục.
Are the youth assentient to the new social reforms introduced last month?
Giới trẻ có đồng ý với các cải cách xã hội mới được giới thiệu tháng trước không?
Assentient (Noun)
Many assentients supported the new community center in Springfield last year.
Nhiều người đồng ý đã ủng hộ trung tâm cộng đồng mới ở Springfield năm ngoái.
Few assentients disagreed with the proposed changes to the local park.
Ít người đồng ý không đồng tình với những thay đổi đề xuất cho công viên địa phương.
Are there any assentients for the new recycling program in our town?
Có ai đồng ý cho chương trình tái chế mới ở thị trấn chúng ta không?
Họ từ
Từ "assentient" xuất phát từ tiếng Latinh "assentire", có nghĩa là có khả năng cảm nhận hoặc phản ứng với các yếu tố xung quanh. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các sinh vật hoặc tồn tại có nhận thức, có khả năng cảm nhận và thể hiện cảm xúc. Từ này ít khi được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm, "assentient" có thể áp dụng trong các lĩnh vực triết học và sinh học để thảo luận về ý thức và sự sống.
Từ "assentient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assentire", với nghĩa là "đồng ý" hoặc "công nhận". Cấu trúc từ này gồm tiền tố "ad-" (thể hiện sự hướng đến) và động từ "sentire" (cảm nhận, cảm thấy). Trong tiếng Anh hiện đại, "assentient" mô tả trạng thái của việc có khả năng cảm nhận hoặc đồng ý, giữ lại yếu tố cảm xúc và tri giác từ nguồn gốc Latin, nhấn mạnh tính nhạy bén và nhận thức trong quan hệ giữa cá nhân và môi trường xung quanh.
Từ "assentient" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học và sinh học để chỉ những sinh vật có khả năng nhận thức hoặc có ý thức. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản nghiên cứu mô tả quá trình nhận thức hoặc trạng thái ý thức của động vật. Do đó, nó không phổ biến và có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc hiểu và sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp