Bản dịch của từ Asservation trong tiếng Việt

Asservation

Noun [U/C] Verb

Asservation (Noun)

01

Một tuyên bố hoặc tuyên bố tích cực.

A positive statement or declaration.

Ví dụ

Her asservation about equality inspired many at the social event.

Lời khẳng định của cô về bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

His asservation did not convince anyone at the community meeting.

Lời khẳng định của anh ấy không thuyết phục được ai tại cuộc họp cộng đồng.

Did her asservation change opinions during the social discussion?

Lời khẳng định của cô ấy đã thay đổi ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội chưa?

Asservation (Verb)

01

Để khẳng định hoặc tuyên bố.

To assert or declare.

Ví dụ

The activist made an asservation about climate change at the conference.

Nhà hoạt động đã đưa ra một tuyên bố về biến đổi khí hậu tại hội nghị.

The politician did not make an asservation regarding the new policy.

Chính trị gia đã không đưa ra tuyên bố nào về chính sách mới.

Did the speaker's asservation influence the audience's opinion on social issues?

Tuyên bố của diễn giả có ảnh hưởng đến ý kiến của khán giả về các vấn đề xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asservation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asservation

Không có idiom phù hợp