Bản dịch của từ Asservation trong tiếng Việt
Asservation
Asservation (Noun)
Một tuyên bố hoặc tuyên bố tích cực.
A positive statement or declaration.
Her asservation about equality inspired many at the social event.
Lời khẳng định của cô về bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
His asservation did not convince anyone at the community meeting.
Lời khẳng định của anh ấy không thuyết phục được ai tại cuộc họp cộng đồng.
Did her asservation change opinions during the social discussion?
Lời khẳng định của cô ấy đã thay đổi ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội chưa?
Asservation (Verb)
The activist made an asservation about climate change at the conference.
Nhà hoạt động đã đưa ra một tuyên bố về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
The politician did not make an asservation regarding the new policy.
Chính trị gia đã không đưa ra tuyên bố nào về chính sách mới.
Did the speaker's asservation influence the audience's opinion on social issues?
Tuyên bố của diễn giả có ảnh hưởng đến ý kiến của khán giả về các vấn đề xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Asservation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "asservation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asserere," mang nghĩa là tuyên bố, khẳng định. Trong tiếng Anh, từ này hiếm gặp và thường được hiểu là một lời khẳng định hoặc tuyên bố chính thức. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "asservation" thường ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "assertion" hay "declaration." Do đó, "asservation" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Từ "asservation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "asserere," có nghĩa là "đưa ra, khẳng định". Trong tiếng Latinh, "asserere" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "serere" (kết nối). Khái niệm này gắn liền với việc khẳng định một sự thật hoặc quan điểm một cách mạnh mẽ. Qua thời gian, "asservation" đã được sử dụng để chỉ các tuyên bố kiên định, mang tính thuyết phục trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và pháp lý, phản ánh tính chính xác và sự mạnh mẽ của sự khẳng định.
Từ "asservation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc triết học để chỉ sự khẳng định mạnh mẽ về một sự thật nào đó. Mặc dù từ này không phổ biến, nhưng nó có thể được áp dụng trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận chính thức liên quan đến việc xác lập ý kiến hoặc luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp