Bản dịch của từ Asseverate trong tiếng Việt

Asseverate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asseverate (Verb)

əsˈɛvəɹeɪt
əsˈɛvəɹeɪt
01

(ngoại động) khẳng định một cách nghiêm túc, nghiêm túc và tự tin.

Transitive to assert earnestly seriously and confidently.

Ví dụ

She asseverated her commitment to the social welfare program.

Cô ấy khẳng định cam kết với chương trình phúc lợi xã hội.

The speaker asseverated the importance of community support.

Người phát biểu khẳng định tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

He asseverated the need for unity in social initiatives.

Anh ấy khẳng định nhu cầu về sự đoàn kết trong các sáng kiến xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asseverate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asseverate

Không có idiom phù hợp