Bản dịch của từ Asseverate trong tiếng Việt
Asseverate

Asseverate (Verb)
(ngoại động) khẳng định một cách nghiêm túc, nghiêm túc và tự tin.
Transitive to assert earnestly seriously and confidently.
She asseverated her commitment to the social welfare program.
Cô ấy khẳng định cam kết với chương trình phúc lợi xã hội.
The speaker asseverated the importance of community support.
Người phát biểu khẳng định tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
He asseverated the need for unity in social initiatives.
Anh ấy khẳng định nhu cầu về sự đoàn kết trong các sáng kiến xã hội.
Họ từ
Từ "asseverate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là khẳng định một cách mạnh mẽ hoặc tuyên bố một điều gì đó với sự chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trang trọng, thể hiện sự tin tưởng chắc chắn vào một tuyên bố. "Asseverate" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "asseverate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asseverare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "severus" có nghĩa là "nghiêm khắc". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, mang ý nghĩa khẳng định một cách chắc chắn và mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã hình thành lên nghĩa hiện tại, biểu thị một hành động chứng thực hoặc tuyên bố với sự tin tưởng cao độ, phù hợp với tính chất nghiêm ngặt mà từ nguyên ám chỉ.
Từ "asseverate" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các nội dung nghiên cứu hoặc văn phong học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong phần Nghe, Nói hay Đọc, và chỉ thi thoảng được nhắc đến trong phần Viết khi yêu cầu diễn đạt một ý kiến chắc chắn hoặc khẳng định. "Asseverate" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, nơi việc khẳng định một cách mạnh mẽ và rõ ràng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp