Bản dịch của từ Asseverated trong tiếng Việt
Asseverated
Verb
Asseverated (Verb)
əsˈɛvɚˌeɪtɨd
əsˈɛvɚˌeɪtɨd
Ví dụ
The mayor asseverated his commitment to improving public transportation in 2023.
Thị trưởng khẳng định cam kết của mình về việc cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.
She did not asseverate her support for the new community center project.
Cô ấy không khẳng định sự ủng hộ của mình cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
Did the council asseverate their plans for the upcoming social event?
Hội đồng có khẳng định kế hoạch của họ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asseverated
Không có idiom phù hợp