Bản dịch của từ Assibilate trong tiếng Việt

Assibilate

Verb

Assibilate (Verb)

əsˈɪbəlˌeit
əsˈɪbəlˌeit
01

Phát âm (một âm thanh) dưới dạng âm xuýt hoặc âm xát kết thúc bằng âm xuýt (ví dụ: âm thanh t là ts).

Pronounce (a sound) as a sibilant or affricate ending in a sibilant (e.g. sound t as ts).

Ví dụ

She assibilated her words, making them sound like hissing snakes.

Cô ấy âm thanh của mình, khiến chúng nghe như rắn rít.

At the party, he assibilated the letter 's' in his speech.

Tại buổi tiệc, anh ấy âm thanh của chữ 's' trong bài phát biểu của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assibilate

Không có idiom phù hợp