Bản dịch của từ Assibilate trong tiếng Việt
Assibilate
Verb
Assibilate (Verb)
əsˈɪbəlˌeit
əsˈɪbəlˌeit
Ví dụ
She assibilated her words, making them sound like hissing snakes.
Cô ấy âm thanh của mình, khiến chúng nghe như rắn rít.
At the party, he assibilated the letter 's' in his speech.
Tại buổi tiệc, anh ấy âm thanh của chữ 's' trong bài phát biểu của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Assibilate
Không có idiom phù hợp