Bản dịch của từ Assibilate trong tiếng Việt
Assibilate

Assibilate (Verb)
She assibilated her words, making them sound like hissing snakes.
Cô ấy âm thanh của mình, khiến chúng nghe như rắn rít.
At the party, he assibilated the letter 's' in his speech.
Tại buổi tiệc, anh ấy âm thanh của chữ 's' trong bài phát biểu của mình.
The teacher assibilates certain sounds to help students with pronunciation.
Giáo viên âm thanh nhất định để giúp học sinh phát âm.
Họ từ
Từ "assibilate" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình chuyển đổi một phụ âm trở thành âm phiếm hoặc âm chóp, thường xảy ra trong phát âm của một số âm vị. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ âm học để mô tả cách mà các âm tiết có thể thay đổi khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xung quanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối hiếm hoi và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "assibilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assibilare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "sibilare", nghĩa là "phát ra âm thanh giống như rít". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ sự chuyển đổi âm thanh, nơi một phụ âm được biến đổi thành một âm tiết có âm thanh trầm hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "assibilate" phản ánh quá trình tạo ra âm thanh mới và sự biến đổi âm vị trong ngôn ngữ.
Từ "assibilate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cách thay đổi âm thanh trong phát âm. Tuy nhiên, trong những bối cảnh khác, nó ít được nhắc đến, chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trong các tài liệu học thuật chuyên ngành hoặc trong các bài nghiên cứu về ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp