Bản dịch của từ Associate's degree trong tiếng Việt
Associate's degree

Associate's degree (Noun)
Maria earned her associate's degree in social work last year.
Maria đã nhận bằng cao đẳng về công tác xã hội năm ngoái.
John did not pursue an associate's degree in sociology.
John đã không theo đuổi bằng cao đẳng về xã hội học.
Did Lisa complete her associate's degree in community service?
Lisa đã hoàn thành bằng cao đẳng về dịch vụ cộng đồng chưa?
Bằng associate (associate's degree) là một chứng chỉ giáo dục đại học được cấp sau khi hoàn thành chương trình học từ hai năm tại các trường cao đẳng cộng đồng hoặc các trường đại học. Tại Hoa Kỳ, bằng này thường được coi là bước đầu vào giáo dục bậc đại học và có thể dẫn đến việc chuyển tiếp lên bậc cử nhân. Trong khi đó, ở Anh, khái niệm này không phổ biến và thường được thay thế bằng các chương trình học khác như cấp chứng chỉ hay bằng nghề nghiệp.
Thuật ngữ "associate's degree" bắt nguồn từ tiếng Latin "associatus", có nghĩa là "liên kết" hay "kết hợp". Trong lịch sử, nó được phát triển trong hệ thống giáo dục của Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, nhằm cung cấp một mức độ giáo dục trung cấp, thường kéo dài từ hai năm. "Associate's degree" hiện nay thường được xem như một bước đệm quan trọng cho những người tìm kiếm việc làm hoặc chuyển tiếp lên bậc đại học, phản ánh sự kết nối giữa học vấn và cơ hội nghề nghiệp.
Học vị associate's degree, phổ biến trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS về chủ đề giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Tần suất sử dụng trong IELTS Writing và Speaking là đáng kể khi thảo luận về trình độ học vấn hoặc lựa chọn nghề nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được bắt gặp trong bối cảnh tuyển sinh, cơ hội việc làm và các chương trình đào tạo ngắn hạn tại các trường cao đẳng cộng đồng.