Bản dịch của từ Associate's degree trong tiếng Việt

Associate's degree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associate's degree (Noun)

əsˈoʊsiəts dɨɡɹˈi
əsˈoʊsiəts dɨɡɹˈi
01

Bằng cấp do trường cao đẳng hoặc đại học cấp cho sinh viên đã hoàn thành khóa học ngắn hơn bằng cử nhân.

A degree awarded by a college or university to a student who has completed a course of study that is shorter than a bachelors degree.

Ví dụ

Maria earned her associate's degree in social work last year.

Maria đã nhận bằng cao đẳng về công tác xã hội năm ngoái.

John did not pursue an associate's degree in sociology.

John đã không theo đuổi bằng cao đẳng về xã hội học.

Did Lisa complete her associate's degree in community service?

Lisa đã hoàn thành bằng cao đẳng về dịch vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/associate's degree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Associate's degree

Không có idiom phù hợp