Bản dịch của từ Associate with trong tiếng Việt
Associate with

Associate with (Phrase)
Many people associate social media with online communication and networking.
Nhiều người liên kết mạng xã hội với việc giao tiếp và kết nối trực tuyến.
Students often associate group projects with collaborative learning and teamwork.
Sinh viên thường liên kết dự án nhóm với việc học tập cộng tác và làm việc nhóm.
Parents may associate school events with their children's academic progress.
Phụ huynh có thể liên kết sự kiện trường học với tiến bộ học vấn của con cái.
Cụm từ "associate with" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa các cá nhân hoặc các khái niệm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa như liên kết, kết bạn, hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cấu trúc ngữ pháp và cách phát âm thường giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng xã hội và văn hóa.
Cụm từ "associate with" bắt nguồn từ tiếng Latinh "associatus", là phân từ quá khứ của động từ "associare", nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Từ này kết hợp giữa tiền tố "ad-" (hướng tới) và "socius" (bạn đồng hành). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc kết nối hoặc liên tưởng đến một người hay một khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "associate with" thường được dùng để diễn tả mối quan hệ xã hội hoặc tư tưởng giữa các cá nhân hoặc các khái niệm.
Cụm từ "associate with" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp học thuật và xã hội là tương đối cao, thường được sử dụng để diễn đạt mối liên hệ, sự liên kết hoặc tương tác giữa các khái niệm, ý tưởng, hoặc cá nhân. Trong những bối cảnh này, cụm từ đề cập đến việc xem xét các yếu tố, ảnh hưởng và mối quan hệ trong các lĩnh vực như nghiên cứu, tâm lý học, và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



