Bản dịch của từ Associate with trong tiếng Việt

Associate with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associate with (Phrase)

əsˈoʊsiət wˈɪð
əsˈoʊsiət wˈɪð
01

Để kết nối cái gì đó hoặc ai đó trong tâm trí của bạn với cái gì khác.

To connect something or someone in your mind with something else.

Ví dụ

Many people associate social media with online communication and networking.

Nhiều người liên kết mạng xã hội với việc giao tiếp và kết nối trực tuyến.

Students often associate group projects with collaborative learning and teamwork.

Sinh viên thường liên kết dự án nhóm với việc học tập cộng tác và làm việc nhóm.

Parents may associate school events with their children's academic progress.

Phụ huynh có thể liên kết sự kiện trường học với tiến bộ học vấn của con cái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/associate with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The reliance on social media for communication is indeed with certain disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It is the most natural human instinct that people would themselves with those who look good [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, FOMO is with depression and anxiety, and a lowered quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] When young people are exposed to certain advertising, they can easily develop a positive with those products and start to use them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Associate with

Không có idiom phù hợp