Bản dịch của từ Associated trong tiếng Việt

Associated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associated (Adjective)

əsˈoʊsieɪtəd
əsˈoʊʃieɪtəd
01

Được kết nối hoặc hợp nhất với một công ty khác. (của một công ty)

Connected or amalgamated with another company of a company.

Ví dụ

The charity is associated with local schools in our community.

Tổ chức từ thiện có liên kết với các trường học địa phương trong cộng đồng.

The organization is not associated with any political party.

Tổ chức này không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào.

Is your project associated with any social initiatives in Vietnam?

Dự án của bạn có liên kết với bất kỳ sáng kiến xã hội nào ở Việt Nam không?

02

Kết nối với một cái gì đó hoặc một người khác. (của một người hoặc vật)

Connected with something or another person of a person or thing.

Ví dụ

Many studies are associated with social behaviors in urban areas.

Nhiều nghiên cứu liên quan đến hành vi xã hội ở khu vực đô thị.

Social media is not always associated with positive interactions among users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến tương tác tích cực giữa người dùng.

Are friendships associated with better mental health outcomes in teenagers?

Liệu tình bạn có liên quan đến kết quả sức khỏe tâm thần tốt hơn ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Associated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The reliance on social media for communication is indeed with certain disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Most employers would reconsider hiring candidates with a background of switching jobs regularly as this behaviour is often with the stereotypical image of an unreliable and easily dissatisfied worker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Secondly, raising the price of fatty foods can help offset the societal costs with obesity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, FOMO is with depression and anxiety, and a lowered quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Associated

Không có idiom phù hợp