Bản dịch của từ Associate trong tiếng Việt

Associate

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associate(Verb)

əˈsəʊ.si.eɪt
əˈsəʊ.si.eɪt
01

Liên hệ cái gì với cái gì.

Relate something to something.

Ví dụ
02

Liên kết, cộng tác (với ai đó)

Associate, collaborate (with someone)

Ví dụ
03

Kết nối (ai đó hoặc điều gì đó) với điều gì khác trong tâm trí.

Connect (someone or something) with something else in one's mind.

Ví dụ

Dạng động từ của Associate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Associate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Associated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Associated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Associates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Associating

Associate(Adjective)

əsˈoʊsiət
əsˈoʊʃiət
01

Được kết nối với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Connected with an organization or business.

Ví dụ

Associate(Noun)

əsˈoʊsiət
əsˈoʊʃiət
01

Một khái niệm được kết nối với một khái niệm khác.

A concept connected with another.

Ví dụ
02

Một người có tư cách thành viên hạn chế hoặc cấp dưới của một tổ chức.

A person with limited or subordinate membership of an organization.

Ví dụ
03

Một đối tác hoặc người đồng hành trong kinh doanh hoặc tại nơi làm việc.

A partner or companion in business or at work.

associate tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Associate (Noun)

SingularPlural

Associate

Associates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ