Bản dịch của từ Associate trong tiếng Việt
Associate

Associate(Verb)
Liên kết, cộng tác (với ai đó)
Associate, collaborate (with someone)
Dạng động từ của Associate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Associate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Associated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Associated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Associates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Associating |
Associate(Adjective)
Được kết nối với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Connected with an organization or business.
Associate(Noun)
Một người có tư cách thành viên hạn chế hoặc cấp dưới của một tổ chức.
A person with limited or subordinate membership of an organization.
Dạng danh từ của Associate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Associate | Associates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "associate" có nghĩa chung là liên kết hoặc kết nối một điều gì đó với một điều khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "associate" có thể thường được thấy trong ngữ cảnh chuyên môn hơn, như trong "associate professor", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các môi trường doanh nghiệp.
Từ "associate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "associatus", phân cách từ động từ "associāre", mang nghĩa là kết hợp hoặc liên kết. "As-" trong tiếng Latin có nghĩa là "cùng nhau", và "socius" có nghĩa là "bạn đồng hành" hay "cộng sự". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm kết nối và hợp tác, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của nó là liên kết hoặc kết hợp với những người khác trong một mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "associate" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để trình bày mối liên hệ giữa các ý tưởng, nhân vật hoặc sự kiện. Trong Speaking, nó có thể được dùng để mô tả mối quan hệ xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, để diễn tả sự kết nối giữa các khái niệm, nhóm người hoặc tổ chức.
Họ từ
Từ "associate" có nghĩa chung là liên kết hoặc kết nối một điều gì đó với một điều khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "associate" có thể thường được thấy trong ngữ cảnh chuyên môn hơn, như trong "associate professor", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các môi trường doanh nghiệp.
Từ "associate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "associatus", phân cách từ động từ "associāre", mang nghĩa là kết hợp hoặc liên kết. "As-" trong tiếng Latin có nghĩa là "cùng nhau", và "socius" có nghĩa là "bạn đồng hành" hay "cộng sự". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm kết nối và hợp tác, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của nó là liên kết hoặc kết hợp với những người khác trong một mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "associate" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để trình bày mối liên hệ giữa các ý tưởng, nhân vật hoặc sự kiện. Trong Speaking, nó có thể được dùng để mô tả mối quan hệ xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, để diễn tả sự kết nối giữa các khái niệm, nhóm người hoặc tổ chức.

