Bản dịch của từ Associated trong tiếng Việt
Associated

Associated (Adjective)
The charity is associated with local schools in our community.
Tổ chức từ thiện có liên kết với các trường học địa phương trong cộng đồng.
The organization is not associated with any political party.
Tổ chức này không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Is your project associated with any social initiatives in Vietnam?
Dự án của bạn có liên kết với bất kỳ sáng kiến xã hội nào ở Việt Nam không?
Many studies are associated with social behaviors in urban areas.
Nhiều nghiên cứu liên quan đến hành vi xã hội ở khu vực đô thị.
Social media is not always associated with positive interactions among users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến tương tác tích cực giữa người dùng.
Are friendships associated with better mental health outcomes in teenagers?
Liệu tình bạn có liên quan đến kết quả sức khỏe tâm thần tốt hơn ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "associated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan hoặc gắn liền với một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc biến. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và nghĩa. Cả hai đều phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo, thể hiện sự kết nối hoặc sự liên hệ trong các mối quan hệ lý thuyết.
Từ "associated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "associāre", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "kết nối". Tiền tố "ad-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "đến", trong khi "socius" có nghĩa là "bạn bè" hoặc "đồng minh". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã dẫn đến việc mô tả các mối quan hệ, kết nối hoặc sự liên kết giữa các khái niệm, đối tượng hoặc cá nhân, phản ánh tính chất tương hợp và liên hệ của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "associated" có mức độ xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc sự kiện. Trong Đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản khoa học và xã hội, nhấn mạnh các khía cạnh liên quan. Trong Viết, từ này thường được dùng để kết nối các luận điểm. Trong giao tiếp hàng ngày, "associated" thường được dùng khi bàn luận về các mối quan hệ hay sự kết nối giữa các yếu tố trong các lĩnh vực như nghiên cứu, y tế và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



