Bản dịch của từ Assuaging trong tiếng Việt

Assuaging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assuaging(Verb)

əswˈeɪdʒɨŋ
əswˈeɪdʒɨŋ
01

Để làm cho một cảm giác khó chịu ít dữ dội hơn.

To make an unpleasant feeling less intense.

Ví dụ

Dạng động từ của Assuaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assuage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assuaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assuaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assuages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assuaging

Assuaging(Adjective)

əswˈeɪdʒɨŋ
əswˈeɪdʒɨŋ
01

Làm cho cảm giác khó chịu bớt căng thẳng hơn.

Making an unpleasant feeling less intense.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ