Bản dịch của từ Assuaging trong tiếng Việt
Assuaging
Assuaging (Verb)
Để làm cho một cảm giác khó chịu ít dữ dội hơn.
To make an unpleasant feeling less intense.
The community center is assuaging fears about the new housing project.
Trung tâm cộng đồng đang làm giảm nỗi lo về dự án nhà ở mới.
They are not assuaging the concerns of local residents effectively.
Họ không đang làm giảm mối quan tâm của cư dân địa phương một cách hiệu quả.
Is the mayor assuaging the public's anxiety about crime rates?
Thị trưởng có đang làm giảm lo lắng của công chúng về tỷ lệ tội phạm không?
Dạng động từ của Assuaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assuage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assuaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assuaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assuages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuaging |
Assuaging (Adjective)
Làm cho cảm giác khó chịu bớt căng thẳng hơn.
Making an unpleasant feeling less intense.
The therapist is assuaging the community's anxiety about the event.
Nhà trị liệu đang làm giảm lo âu của cộng đồng về sự kiện.
The new policy is not assuaging people's fears about job loss.
Chính sách mới không làm giảm nỗi sợ hãi của mọi người về việc mất việc.
Is the government assuaging public concerns about climate change effectively?
Chính phủ có đang làm giảm mối quan tâm của công chúng về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "assuaging" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là làm dịu bớt hoặc giảm nhẹ cảm xúc hoặc tình trạng khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm dịu nỗi lo âu, cơn giận hay nỗi đau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "assuaging" có thể được sử dụng với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng từ này trong các văn bản chính thức hơn.
Từ "assuaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assuaviare", có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu. Từ này kết hợp với tiền tố "ad-" và danh từ "suavis", nghĩa là dễ chịu hoặc ngọt ngào. Trong lịch sử, "assuaging" thường được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt cảm giác đau đớn hoặc lo lắng. Ngày nay, từ này được dùng rộng rãi trong bối cảnh làm giảm căng thẳng tinh thần hoặc cảm xúc, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu.
Từ “assuaging” thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học, chính trị và tâm lý, nơi người nói muốn diễn đạt việc làm dịu đi nỗi lo lắng hay cảm xúc tiêu cực. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến việc giải quyết xung đột hoặc xoa dịu cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp