Bản dịch của từ Assume the role trong tiếng Việt
Assume the role

Assume the role (Phrase)
After her retirement, John assumed the role of CEO.
Sau khi nghỉ hưu, John đảm nhận vai trò của Tổng Giám Đốc.
When the teacher left, Sarah assumed the role of class monitor.
Khi cô giáo rời đi, Sarah đảm nhận vai trò của lớp trưởng.
After the manager's promotion, Lisa assumed the role of supervisor.
Sau khi quản lý được thăng chức, Lisa đảm nhận vai trò của giám sát viên.
Từ "assume" có nghĩa là giả định hay cho rằng một điều gì đó là đúng mà không cần kiểm chứng, thường được sử dụng trong bối cảnh suy luận hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, “assume” trong Anh Mỹ có thể mang tính chất nghiêm ngặt hơn khi liên quan đến trách nhiệm hay vai trò. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực triết học, logic và khoa học.
Từ "vocabulary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocabulum", có nghĩa là "tên gọi" hoặc "lời nói". Từ này xuất phát từ động từ "vocare", có nghĩa là "gọi". Trong suốt lịch sử, khái niệm từ vựng đã phát triển từ việc xác định các từ riêng lẻ đến việc chỉ toàn bộ tập hợp các từ trong một ngôn ngữ, thể hiện khả năng giao tiếp và tư duy. Ngày nay, từ "vocabulary" được sử dụng để chỉ vốn từ, một yếu tố quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "assume" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường cần thể hiện quan điểm hoặc giải thích giả định. Trong ngữ cảnh khác, "assume" thường được dùng trong các tình huống diễn đạt giả định trong nghiên cứu, khoa học và báo cáo, khi người ta cần đưa ra các giả định để xây dựng lý thuyết hoặc phân tích kết quả. Từ này thể hiện tính chất logic và phân tích trong văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp