Bản dịch của từ Assumption analysis trong tiếng Việt
Assumption analysis
Noun [U/C]

Assumption analysis (Noun)
əsˈʌmpʃən ənˈæləsəs
əsˈʌmpʃən ənˈæləsəs
01
Quá trình xác định và đánh giá các niềm tin hoặc tiền đề cơ bản.
A process of identifying and assessing underlying beliefs or premises.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc kiểm tra các giả định hướng dẫn quá trình quyết định hoặc lý luận.
An examination of the assumptions that guide decision-making or reasoning.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá quan trọng về tính hợp lệ và hệ quả của thông tin được giả định.
A critical assessment of the validity and implications of assumed information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Assumption analysis
Không có idiom phù hợp