Bản dịch của từ Astounded trong tiếng Việt
Astounded

Astounded (Adjective)
I was astounded by the kindness of the volunteers at the shelter.
Tôi rất ngạc nhiên trước lòng tốt của các tình nguyện viên ở trại.
Many people were not astounded by the results of the charity event.
Nhiều người không ngạc nhiên trước kết quả của sự kiện từ thiện.
Were you astounded by the community's support during the crisis?
Bạn có ngạc nhiên trước sự hỗ trợ của cộng đồng trong khủng hoảng không?
Astounded (Verb)
I was astounded by the number of people at the rally.
Tôi rất ngạc nhiên về số người tham gia buổi biểu tình.
She was not astounded by the election results this year.
Cô ấy không ngạc nhiên về kết quả bầu cử năm nay.
Were you astounded by the social changes in 2023?
Bạn có ngạc nhiên về những thay đổi xã hội năm 2023 không?
Dạng động từ của Astounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Astound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Astounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Astounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Astounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Astounding |
Họ từ
Từ "astounded" (tính từ) diễn tả trạng thái ngạc nhiên, bị sốc hoặc kinh ngạc mạnh mẽ, thường là do một sự kiện hoặc thông tin bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. "Astounded" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc khoa học để diễn tả cảm xúc sâu sắc hơn so với các từ đồng nghĩa như "surprised" hay "amazed".
Từ "astounded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "astound", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "estoner", có nghĩa là làm cho kinh ngạc, sững sờ. Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc La-tinh "extonare", mang nghĩa "phát ra âm thanh lớn", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tonare" có nghĩa là "gầm vang". Các khái niệm về âm thanh và sự bất ngờ đã hòa quyện, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ - thể hiện cảm giác kinh ngạc hoặc không thể tin nổi.
Từ "astounded" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu người thi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc những trải nghiệm bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, truyền thông hoặc hội thoại hàng ngày để thể hiện sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ trước một sự kiện, thông tin hoặc hành động. "Astounded" mang lại mức độ cảm xúc cao, điển hình trong các tình huống cần nhấn mạnh sự bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp