Bản dịch của từ Astrogate trong tiếng Việt

Astrogate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrogate (Verb)

01

Để điều hướng một chiếc xe trong không gian; để thực hiện chiêm tinh.

To navigate a vehicle through space to perform astrogation.

Ví dụ

They astrogate the satellite to improve communication in rural areas.

Họ dẫn đường vệ tinh để cải thiện thông tin ở vùng nông thôn.

The engineers do not astrogate the spacecraft without precise calculations.

Các kỹ sư không dẫn đường tàu vũ trụ mà không có tính toán chính xác.

Do they astrogate the drones for social media events effectively?

Họ có dẫn đường cho máy bay không người lái trong sự kiện truyền thông xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astrogate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrogate

Không có idiom phù hợp