Bản dịch của từ Astrogate trong tiếng Việt
Astrogate
Astrogate (Verb)
Để điều hướng một chiếc xe trong không gian; để thực hiện chiêm tinh.
To navigate a vehicle through space to perform astrogation.
They astrogate the satellite to improve communication in rural areas.
Họ dẫn đường vệ tinh để cải thiện thông tin ở vùng nông thôn.
The engineers do not astrogate the spacecraft without precise calculations.
Các kỹ sư không dẫn đường tàu vũ trụ mà không có tính toán chính xác.
Do they astrogate the drones for social media events effectively?
Họ có dẫn đường cho máy bay không người lái trong sự kiện truyền thông xã hội hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp