Bản dịch của từ Astrogate trong tiếng Việt
Astrogate

Astrogate (Verb)
Để điều hướng một chiếc xe trong không gian; để thực hiện chiêm tinh.
To navigate a vehicle through space to perform astrogation.
They astrogate the satellite to improve communication in rural areas.
Họ dẫn đường vệ tinh để cải thiện thông tin ở vùng nông thôn.
The engineers do not astrogate the spacecraft without precise calculations.
Các kỹ sư không dẫn đường tàu vũ trụ mà không có tính toán chính xác.
Do they astrogate the drones for social media events effectively?
Họ có dẫn đường cho máy bay không người lái trong sự kiện truyền thông xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Astrogate là một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành hàng không vũ trụ, chỉ việc hướng dẫn hoặc điều khiển một tàu vũ trụ đến điểm đến cụ thể trong không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều hướng tự động hoặc bán tự động, cũng như trong các nhiệm vụ khám phá hành tinh. Astrogate không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành.
Từ "astrogate" có nguồn gốc từ hai phần: "astro-", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "astron" có nghĩa là "ngôi sao", và "-gate" từ tiếng Anh có nghĩa là "cổng" hay "cửa". Khái niệm này liên quan đến việc điều hướng hoặc xác định vị trí trong không gian, đặc biệt là trong lĩnh vực du hành vũ trụ. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh mối liên hệ giữa định vị thiên thể và công nghệ hiện đại trong việc khám phá vũ trụ.
Từ "astrogate" có tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực hàng không vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và bài viết nghiên cứu định hướng về công nghệ và không gian. "Astrogate" đề cập đến việc xác định vị trí và điều hướng trong môi trường không gian, thường trong các tình huống liên quan đến vệ tinh hoặc chuyến bay vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp