Bản dịch của từ Astutely trong tiếng Việt
Astutely
Astutely (Adverb)
Thể hiện sự thông minh hoặc khôn ngoan
Showing intelligence or shrewdness
She astutely analyzed the social dynamics of the community.
Cô ấy một cách thông minh phân tích động lực xã hội trong cộng đồng.
He astutely navigated through the social hierarchy at the event.
Anh ấy một cách thông minh điều hướng qua hệ thống xã hội tại sự kiện.
She astutely navigated the social dynamics of the party.
Cô ấy một cách khôn ngoan điều hướng động lực xã hội của bữa tiệc.
He astutely observed the interactions during the social experiment.
Anh ấy một cách khôn ngoan quan sát sự tương tác trong thí nghiệm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp