Bản dịch của từ Astutely trong tiếng Việt
Astutely

Astutely (Adverb)
Thể hiện sự thông minh hoặc khôn ngoan.
Showing intelligence or shrewdness.
She astutely analyzed the social dynamics of the community.
Cô ấy một cách thông minh phân tích động lực xã hội trong cộng đồng.
He astutely navigated through the social hierarchy at the event.
Anh ấy một cách thông minh điều hướng qua hệ thống xã hội tại sự kiện.
The politician astutely addressed the social issues in his speech.
Nhà chính trị viên một cách thông minh đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình.
She astutely navigated the social dynamics of the party.
Cô ấy một cách khôn ngoan điều hướng động lực xã hội của bữa tiệc.
He astutely observed the interactions during the social experiment.
Anh ấy một cách khôn ngoan quan sát sự tương tác trong thí nghiệm xã hội.
The politician astutely addressed the concerns of the social group.
Nhà chính trị một cách khôn ngoan giải quyết những mối quan tâm của nhóm xã hội.
Họ từ
Từ "astutely" là trạng từ, xuất phát từ tính từ "astute", có nghĩa là khôn ngoan, tinh tế, hoặc thông minh trong việc nhận thức và phân tích tình huống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi suy nghĩ thông minh, nhận định sắc bén và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "astutely"; cả hai đều sử dụng nó để chỉ sự thông minh và thấu hiểu sâu sắc trong các tình huống khác nhau.
Từ "astutely" có nguồn gốc từ động từ Latin "astutus", mang nghĩa là khôn ngoan hoặc sáng suốt. Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Latin sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Theo thời gian, "astutely" đã chỉ đến khả năng nhận thức sắc bén và sự khéo léo trong chiến lược, thể hiện năng lực tư duy linh hoạt và hành xử thông minh trong các tình huống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng đánh giá và phản ứng một cách nhạy bén đối với hoàn cảnh xung quanh.
Từ "astutely" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt tư duy sắc bén và lý luận logic. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong bối cảnh học thuật, như trong các bài nghiên cứu hoặc phân tích chính trị, để miêu tả những quyết định hoặc hành động thông minh và khôn ngoan. Việc sử dụng từ này cho thấy sự tinh tế và hiểu biết sâu sắc của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp