Bản dịch của từ At the heels of trong tiếng Việt
At the heels of

At the heels of (Phrase)
The community followed at the heels of the mayor during the event.
Cộng đồng theo sát thị trưởng trong sự kiện.
They did not stay at the heels of the influential speakers.
Họ không ở gần những diễn giả có ảnh hưởng.
Is the youth at the heels of the social movement leaders?
Giới trẻ có theo sát những nhà lãnh đạo phong trào xã hội không?
Cụm từ "at the heels of" thường được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó xảy ra ngay sau hoặc sát bên một sự kiện khác, thường xuyên mang ý nghĩa về sự di chuyển hoặc theo đuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng để biểu thị sự gần gũi hoặc sự áp sát về mặt thời gian hoặc không gian.
Cụm từ "at the heels of" có nguồn gốc từ cách diễn đạt tiếng Latin cổ, trong đó từ "calceis" (gót chân) thể hiện sự gần gũi hoặc sự theo đuổi. Dần dần, cụm từ này đã phát triển để chỉ sự hiện diện hoặc một hành động ngay sau một sự kiện khác. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả tình huống xảy ra ngay sau hoặc tiếp theo một sự kiện trước đó, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố trong một chuỗi sự kiện.
Cụm từ "at the heels of" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Về ngữ cảnh, cụm từ này thường được áp dụng khi nói về sự bám sát, theo kịp ai đó hoặc cái gì đó trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc thể thao. Nó cũng có thể được thấy trong các bài báo và văn phong học thuật khi đề cập đến sự ảnh hưởng hoặc tác động đến một sự kiện hoặc hành động khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp