Bản dịch của từ At the same time as trong tiếng Việt
At the same time as

At the same time as (Phrase)
Được sử dụng để chỉ ra rằng hai điều xảy ra hoặc là đúng sự thật cùng một lúc.
Used to indicate that two things occur or are true simultaneously.
She was studying for her IELTS exam at the same time as her friend.
Cô ấy đang học cho kỳ thi IELTS cùng lúc với bạn cô ấy.
He did not attend the social event at the same time as his colleagues.
Anh ấy không tham dự sự kiện xã hội vào lúc đồng thời với đồng nghiệp.
Were you preparing your IELTS speaking test at the same time as me?
Bạn có đang chuẩn bị bài thi nói IELTS vào lúc đồng thời với tôi không?
Cụm từ "at the same time as" được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời với một hành động hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cấu trúc phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cấu trúc đơn giản và trực tiếp hơn.
Cụm từ "at the same time as" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" là từ chỉ vị trí, "the same" đến từ tiếng Latin "sīmus" nghĩa là "giống nhau", và "time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Cụm từ này dùng để chỉ sự đồng thời trong hành động hoặc sự kiện, phản ánh sự kết nối giữa các sự việc diễn ra song song trong thời gian. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tầm quan trọng của thời gian trong việc tổ chức các trải nghiệm và sự kiện trong cuộc sống.
Cụm từ "at the same time as" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể hiện sự so sánh hoặc tương đồng giữa hai sự kiện hoặc hành động. Trong thực tiễn, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, viết luận và trong các cuộc hội thoại khi nhấn mạnh đồng thời hai hoạt động xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



