Bản dịch của từ Atactic trong tiếng Việt
Atactic

Atactic (Adjective)
(của cấu trúc polyme hoặc polyme) trong đó các đơn vị lặp lại không có cấu hình hóa học lập thể thông thường.
Of a polymer or polymer structure in which the repeating units have no regular stereochemical configuration.
The atactic polymer is used in many social applications today.
Polyme atactic được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội hiện nay.
Atactic structures do not fit traditional social norms in design.
Cấu trúc atactic không phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống trong thiết kế.
Are atactic materials more beneficial for social projects than regular ones?
Liệu vật liệu atactic có lợi hơn cho các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "atactic" là một tính từ trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, mô tả trạng thái không có cấu trúc nội tại hoặc không có trật tự trong phân tử. Trong hóa học polymer, "atactic" chỉ các loại polymer mà các chuỗi bên của chúng không có sự sắp xếp đều đặn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu vật liệu để phân tích tính chất cơ lý của polymer. Hiện chưa có phiên bản khác cho từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "atactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ataktos", có nghĩa là "không có trật tự" hoặc "rối loạn". Trong tiếng Latin, nó được chuyển thể thành "atacticus". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả những tình trạng không tổ chức hoặc có sự mất trật tự. Ngày nay, nghĩa của "atactic" vẫn giữ nguyên đặc tính chỉ sự thiếu tổ chức, thường được sử dụng để miêu tả các hiện tượng sinh lý chẳng hạn như thiếu phối hợp trong chuyển động.
Từ "atactic" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để mô tả một loại cấu trúc polymer không có trật tự trong cách sắp xếp các chuỗi phân tử. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống học thuật, như nghiên cứu về vật liệu hoặc cấu trúc hóa học.