Bản dịch của từ Atactic trong tiếng Việt

Atactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atactic (Adjective)

ˌætətˈɛkɨk
ˌætətˈɛkɨk
01

(của cấu trúc polyme hoặc polyme) trong đó các đơn vị lặp lại không có cấu hình hóa học lập thể thông thường.

Of a polymer or polymer structure in which the repeating units have no regular stereochemical configuration.

Ví dụ

The atactic polymer is used in many social applications today.

Polyme atactic được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội hiện nay.

Atactic structures do not fit traditional social norms in design.

Cấu trúc atactic không phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống trong thiết kế.

Are atactic materials more beneficial for social projects than regular ones?

Liệu vật liệu atactic có lợi hơn cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atactic

Không có idiom phù hợp