Bản dịch của từ Atavist trong tiếng Việt
Atavist

Atavist (Noun)
Many atavists admire the traditions of ancient societies like the Aztecs.
Nhiều người theo chủ nghĩa hoài cổ ngưỡng mộ truyền thống của các xã hội cổ đại như người Aztec.
Some atavists do not accept modern technology in their daily lives.
Một số người theo chủ nghĩa hoài cổ không chấp nhận công nghệ hiện đại trong cuộc sống hàng ngày.
Are atavists influencing the younger generation's view on cultural heritage?
Liệu những người theo chủ nghĩa hoài cổ có ảnh hưởng đến quan điểm của thế hệ trẻ về di sản văn hóa không?
Họ từ
Từ "atavist" xuất phát từ tiếng Latin "atavus", có nghĩa là tổ tiên xa. Trong ngữ cảnh sinh học, "atavist" mô tả sự xuất hiện lại các đặc tính tổ tiên ở một cá thể. Từ này thường sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và di truyền học, liên quan đến các yếu tố di truyền tái xuất hiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong phiên âm hay nghĩa, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "atavist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atavus", nghĩa là "tổ tiên". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hiện tượng tổ tiên nổi bật trong hình thái và hành vi ở thế hệ sau. Vào cuối thế kỷ 19, "atavism" được áp dụng trong sinh học và nhân học để mô tả sự tái xuất hiện của các đặc điểm được cho là đã bị mất đi trong quá trình tiến hóa. Hiện nay, "atavist" chỉ những đặc điểm hoặc hành vi cổ xưa, phản ánh sự quay về với những đặc tính hay truyền thống trước đó.
Từ "atavist" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về di truyền học, khoa học xã hội, hoặc trong bối cảnh lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "atavist" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của những đặc điểm hoặc hành vi nhân văn, thường trong nghiên cứu tâm lý học hoặc triết học nhân văn. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó có tính chất chuyên môn và thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp