Bản dịch của từ Atheneum trong tiếng Việt
Atheneum

Atheneum (Noun)
Một địa điểm, chẳng hạn như thư viện hoặc trường đại học, nơi lưu giữ sách, bản thảo hoặc tài liệu văn học khác.
A place such as a library or university where books manuscripts or other literary materials are kept.
The local atheneum hosts weekly book discussions for community members.
Thư viện địa phương tổ chức các buổi thảo luận sách hàng tuần cho cộng đồng.
Many students do not visit the atheneum for research projects.
Nhiều sinh viên không đến thư viện để thực hiện các dự án nghiên cứu.
Is the atheneum open to everyone in the neighborhood?
Thư viện có mở cửa cho mọi người trong khu phố không?
Họ từ
Từ "atheneum" chỉ một loại thư viện hoặc tổ chức văn hóa, thường liên quan đến nghiên cứu, học tập và trao đổi tri thức. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "Athenaeum", có nguồn gốc từ tên của nữ thần trí tuệ Athena. Trong tiếng Anh Mỹ, "atheneum" được sử dụng nhưng không phổ biến bằng ở Anh, nơi thuật ngữ này gắn liền với các thư viện tư nhân hoặc hiệp hội văn hóa. Sự khác biệt chính nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội của từ này.
Từ "atheneum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Athenaeum", một thuật ngữ dùng để chỉ các trung tâm học thuật và văn hóa ở Athens, Hy Lạp, nơi diễn ra các hoạt động giáo dục và nghệ thuật. Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ các thư viện công cộng hoặc viện nghiên cứu. Ngày nay, "atheneum" biểu thị một tổ chức văn hóa, chuyên cung cấp tài nguyên giáo dục và không gian cho nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tri thức trong xã hội.
Từ "atheneum" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến một thư viện hoặc trung tâm nghiên cứu văn hóa, do đó xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, văn học, và sự phát triển tri thức, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài thi tiếng Anh phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp