Bản dịch của từ Athleticism trong tiếng Việt

Athleticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Athleticism (Noun)

æɵlˈɛɾɪsˌɪzəm
æɵlˈɛɾɪsˌɪzm
01

Khả năng thể chất và tinh thần để thực hiện tốt các hoạt động thể thao hoặc thể chất.

The physical and mental ability to perform sports or physical activities well.

Ví dụ

Her athleticism shone through during the marathon race.

Tinh thần thể thao của cô đã tỏa sáng trong cuộc đua marathon.

The community center promotes athleticism through various sports programs.

Trung tâm cộng đồng thúc đẩy tinh thần thể thao thông qua các chương trình thể thao khác nhau.

His athleticism earned him a spot on the national team.

Tinh thần thể thao của anh đã giúp anh có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/athleticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Athleticism

Không có idiom phù hợp