Bản dịch của từ Athleticism trong tiếng Việt
Athleticism

Athleticism (Noun)
Her athleticism shone through during the marathon race.
Tinh thần thể thao của cô đã tỏa sáng trong cuộc đua marathon.
The community center promotes athleticism through various sports programs.
Trung tâm cộng đồng thúc đẩy tinh thần thể thao thông qua các chương trình thể thao khác nhau.
His athleticism earned him a spot on the national team.
Tinh thần thể thao của anh đã giúp anh có được một suất trong đội tuyển quốc gia.
Họ từ
Từ "athleticism" chỉ khả năng và sự linh hoạt trong các hoạt động thể chất, thể hiện qua sức mạnh, tốc độ và sự khéo léo. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả năng lực của một vận động viên hoặc người tham gia thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "athleticism" được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong bối cảnh văn hóa và thể thao giữa hai vùng.
Từ "athleticism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "athlētēs", có nghĩa là "vận động viên". Latin hóa thành "athleticus", từ này được dùng để chỉ những người tham gia các hoạt động thể thao. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ khả năng thể chất mà còn tinh thần và phong cách sống của một vận động viên. Sự kết hợp giữa sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng bền bỉ trong "athleticism" thể hiện rõ nét trong nhiều hoạt động thể thao ngày nay.
Athleticism là một từ mô tả khả năng thể lực, sức mạnh và sự dẻo dai, thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao và rèn luyện cơ thể. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến thể thao, sức khỏe và phong cách sống. Ngoài ra, athleticism cũng thường được nhắc đến trong môi trường học thuật khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thành tích thể thao và giáo dục thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp