Bản dịch của từ Atom chipping trong tiếng Việt
Atom chipping
Atom chipping (Noun)
The artist used atom chipping to create intricate designs on glass.
Nghệ sĩ đã sử dụng việc chạm khắc nhỏ để tạo ra thiết kế tinh xảo trên kính.
Atom chipping does not always produce the desired artistic effect.
Việc chạm khắc nhỏ không phải lúc nào cũng tạo ra hiệu ứng nghệ thuật mong muốn.
Is atom chipping common in modern art exhibitions like those in Paris?
Việc chạm khắc nhỏ có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại ở Paris không?
Atom chipping (Verb)
Many people are atom chipping their old furniture for a modern look.
Nhiều người đang bóc tách đồ nội thất cũ để có vẻ hiện đại.
They are not atom chipping their community projects for quick results.
Họ không bóc tách các dự án cộng đồng vì kết quả nhanh chóng.
Are you atom chipping your ideas to fit the group discussion?
Bạn có đang bóc tách ý tưởng của mình để phù hợp với thảo luận nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp