Bản dịch của từ Atom chipping trong tiếng Việt

Atom chipping

Noun [U/C] Verb

Atom chipping (Noun)

ˈætəm tʃˈɪpɨŋ
ˈætəm tʃˈɪpɨŋ
01

Một phần rất nhỏ của một cái gì đó.

A very small piece of something.

Ví dụ

The artist used atom chipping to create intricate designs on glass.

Nghệ sĩ đã sử dụng việc chạm khắc nhỏ để tạo ra thiết kế tinh xảo trên kính.

Atom chipping does not always produce the desired artistic effect.

Việc chạm khắc nhỏ không phải lúc nào cũng tạo ra hiệu ứng nghệ thuật mong muốn.

Is atom chipping common in modern art exhibitions like those in Paris?

Việc chạm khắc nhỏ có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại ở Paris không?

Atom chipping (Verb)

ˈætəm tʃˈɪpɨŋ
ˈætəm tʃˈɪpɨŋ
01

Để phá vỡ những mảnh nhỏ mỏng từ một cái gì đó.

To break off small thin pieces from something.

Ví dụ

Many people are atom chipping their old furniture for a modern look.

Nhiều người đang bóc tách đồ nội thất cũ để có vẻ hiện đại.

They are not atom chipping their community projects for quick results.

Họ không bóc tách các dự án cộng đồng vì kết quả nhanh chóng.

Are you atom chipping your ideas to fit the group discussion?

Bạn có đang bóc tách ý tưởng của mình để phù hợp với thảo luận nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atom chipping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atom chipping

Không có idiom phù hợp