Bản dịch của từ Atom chipping trong tiếng Việt
Atom chipping

Atom chipping (Noun)
The artist used atom chipping to create intricate designs on glass.
Nghệ sĩ đã sử dụng việc chạm khắc nhỏ để tạo ra thiết kế tinh xảo trên kính.
Atom chipping does not always produce the desired artistic effect.
Việc chạm khắc nhỏ không phải lúc nào cũng tạo ra hiệu ứng nghệ thuật mong muốn.
Is atom chipping common in modern art exhibitions like those in Paris?
Việc chạm khắc nhỏ có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại ở Paris không?
Atom chipping (Verb)
Many people are atom chipping their old furniture for a modern look.
Nhiều người đang bóc tách đồ nội thất cũ để có vẻ hiện đại.
They are not atom chipping their community projects for quick results.
Họ không bóc tách các dự án cộng đồng vì kết quả nhanh chóng.
Are you atom chipping your ideas to fit the group discussion?
Bạn có đang bóc tách ý tưởng của mình để phù hợp với thảo luận nhóm không?
Atom chipping, hay còn gọi là "vi hạ" (atomic etching), là một kỹ thuật trong công nghệ nano, được sử dụng để tạo ra cấu trúc nanoscale bằng cách loại bỏ các nguyên tử từ bề mặt vật liệu. Kỹ thuật này thường áp dụng trong lĩnh vực vi điện tử và quang học để cải tiến hiệu suất của các thiết bị. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "atom chipping" không có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vật lý và công nghệ nano. "Atom" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể chia cắt", nêu bật bản chất nhỏ bé và nguyên tử không thể phân chia của vật chất. "Chipping" là thuật ngữ chỉ hành động lấy đi hoặc loại bỏ một phần nhỏ của cái gì đó. Liên kết này phản ánh quy trình can thiệp vào cấu trúc nguyên tử nhằm tạo ra các sản phẩm hoặc vật liệu mới trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao.
Thuật ngữ "atom chipping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó thường không phải là chủ đề chính, trừ khi thảo luận về công nghệ nanomaterials hoặc hóa học. Ngoài ra, "atom chipping" thường được sử dụng trong nghiên cứu về các tiến bộ trong vật liệu nano hoặc trong các bài viết khoa học về vật lý và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp