Bản dịch của từ Atomic bomb trong tiếng Việt
Atomic bomb

Atomic bomb (Noun)
Một quả bom trong đó năng lượng được giải phóng bằng phản ứng phân hạch hạt nhân; một vũ khí hủy diệt hàng loạt.
A bomb in which energy is released by nuclear fission a weapon of mass destruction.
The atomic bomb destroyed Hiroshima on August 6, 1945.
Bom nguyên tử đã phá hủy Hiroshima vào ngày 6 tháng 8 năm 1945.
The atomic bomb did not end the war immediately.
Bom nguyên tử đã không kết thúc chiến tranh ngay lập tức.
Did the atomic bomb change social views on warfare?
Bom nguyên tử có thay đổi quan điểm xã hội về chiến tranh không?
Dạng danh từ của Atomic bomb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atomic bomb | Atomic bombs |
Bom nguyên tử (atomic bomb) là một loại vũ khí hạt nhân được thiết kế để giải phóng năng lượng khổng lồ thông qua phản ứng phân hạch hạt nhân. Năng lượng này được tạo ra từ việc phân tách các hạt nhân nguyên tử nặng như uranium hoặc plutonium. Thuật ngữ "bom nguyên tử" thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có chút khác biệt do đặc điểm ngữ âm của từng khu vực.
Thuật ngữ "atomic bomb" (bom nguyên tử) có nguồn gốc từ từ "atom", xuất phát từ tiếng Latinh "atomus", có nghĩa là "phần tử không thể chia nhỏ hơn". Từ này được phát triển từ tiếng Hy Lạp "atomos", nhằm chỉ những đơn vị cơ bản cấu thành vật chất. Bom nguyên tử là một ứng dụng của năng lượng do phân hạch hạt nhân, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu vật lý hạt nhân và ứng dụng của nó trong các bối cảnh quân sự và khoa học.
Thuật ngữ "atomic bomb" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị và khoa học. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tác động của chiến tranh, an ninh quốc gia và nghiên cứu hạt nhân. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tài liệu báo chí và văn học để khắc họa hậu quả của sự kiện lịch sử như Thế chiến II.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp