Bản dịch của từ Atomic bomb trong tiếng Việt

Atomic bomb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic bomb (Noun)

ətˈɑmɪk bɑm
ətˈɑmɪk bɑm
01

Một quả bom trong đó năng lượng được giải phóng bằng phản ứng phân hạch hạt nhân; một vũ khí hủy diệt hàng loạt.

A bomb in which energy is released by nuclear fission a weapon of mass destruction.

Ví dụ

The atomic bomb destroyed Hiroshima on August 6, 1945.

Bom nguyên tử đã phá hủy Hiroshima vào ngày 6 tháng 8 năm 1945.

The atomic bomb did not end the war immediately.

Bom nguyên tử đã không kết thúc chiến tranh ngay lập tức.

Did the atomic bomb change social views on warfare?

Bom nguyên tử có thay đổi quan điểm xã hội về chiến tranh không?

Dạng danh từ của Atomic bomb (Noun)

SingularPlural

Atomic bomb

Atomic bombs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic bomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic bomb

Không có idiom phù hợp