Bản dịch của từ Atomic number trong tiếng Việt

Atomic number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic number (Noun)

ətˈɑmɨk nˈʌmbɚ
ətˈɑmɨk nˈʌmbɚ
01

Số proton trong hạt nhân nguyên tử, xác định tính chất hóa học của một nguyên tố và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn.

The number of protons in the nucleus of an atom which determines the chemical properties of an element and its place in the periodic table.

Ví dụ

The atomic number of carbon is six, defining its properties.

Số nguyên tử của carbon là sáu, xác định các tính chất của nó.

The atomic number does not change during a chemical reaction.

Số nguyên tử không thay đổi trong một phản ứng hóa học.

What is the atomic number of oxygen in the periodic table?

Số nguyên tử của oxy trong bảng tuần hoàn là gì?

Dạng danh từ của Atomic number (Noun)

SingularPlural

Atomic number

Atomic numbers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic number

Không có idiom phù hợp