Bản dịch của từ Atomic number trong tiếng Việt
Atomic number

Atomic number (Noun)
The atomic number of carbon is six, defining its properties.
Số nguyên tử của carbon là sáu, xác định các tính chất của nó.
The atomic number does not change during a chemical reaction.
Số nguyên tử không thay đổi trong một phản ứng hóa học.
What is the atomic number of oxygen in the periodic table?
Số nguyên tử của oxy trong bảng tuần hoàn là gì?
Dạng danh từ của Atomic number (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atomic number | Atomic numbers |
Số nguyên tử là một thuật ngữ trong hóa học, biểu thị số lượng proton trong hạt nhân của một nguyên tử. Nó đặc trưng cho một nguyên tố hóa học và xác định vị trí của nguyên tố đó trong bảng tuần hoàn. Số nguyên tử cũng tương ứng với số electron trong trạng thái trung hòa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "số nguyên tử" (atomic number) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atomus", nghĩa là "phân tử nhỏ nhất". Trong hóa học, số nguyên tử được định nghĩa là số lượng proton trong hạt nhân của một nguyên tử, quyết định tính chất hóa học của nguyên tố. Lịch sử phân loại nguyên tố bởi Dmitri Mendeleev vào thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự nhận thức về vai trò quan trọng của số nguyên tử trong bảng tuần hoàn, liên kết chặt chẽ với sự mô tả định lượng và cấu trúc của nguyên liệu.
"Atomic number" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học và vật lý, thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra reading và writing liên quan đến khoa học tự nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ số lượng proton trong hạt nhân của một nguyên tử, xác định bản chất của nguyên tố. Trong các tình huống thường gặp, "atomic number" xuất hiện trong giáo trình giảng dạy, tài liệu nghiên cứu khoa học và các cuộc hội thảo chuyên đề về hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp