Bản dịch của từ Atony trong tiếng Việt

Atony

Noun [U/C]

Atony (Noun)

ˈætni
ˈætni
01

Thiếu trương lực cơ; mềm nhũn hoặc mất trương lực

Lack of muscle tone flaccidity or atonia

Ví dụ

Her atony made it difficult for her to stand for long periods.

Sự yếu đuối của cô ấy làm cho việc đứng lâu khó khăn.

The lack of muscle tone in his arms affected his IELTS speaking.

Sự thiếu sức căng cơ ở cánh tay của anh ấy ảnh hưởng đến phần nói IELTS của anh ấy.

Does atony in the body hinder IELTS writing and speaking performance?

Sự yếu đuối trong cơ thể có làm trở ngại cho hiệu suất viết và nói IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atony

Không có idiom phù hợp