Bản dịch của từ Atony trong tiếng Việt
Atony

Atony (Noun)
Thiếu trương lực cơ; mềm nhũn hoặc mất trương lực.
Lack of muscle tone flaccidity or atonia.
Her atony made it difficult for her to stand for long periods.
Sự yếu đuối của cô ấy làm cho việc đứng lâu khó khăn.
The lack of muscle tone in his arms affected his IELTS speaking.
Sự thiếu sức căng cơ ở cánh tay của anh ấy ảnh hưởng đến phần nói IELTS của anh ấy.
Does atony in the body hinder IELTS writing and speaking performance?
Sự yếu đuối trong cơ thể có làm trở ngại cho hiệu suất viết và nói IELTS không?
Họ từ
Atony là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng không có sức căng hoặc sức co của cơ, thường xảy ra ở các cơ quan bên trong như dạ dày hoặc ruột. Tình trạng này có thể dẫn đến triệu chứng như đau bụng hoặc rối loạn tiêu hóa. Trong văn phạm Anh, "atony" được sử dụng đồng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay ngữ âm.
Từ "atony" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "atonia", với "a-" mang nghĩa là "không" và "tonus" có nghĩa là "căng thẳng" hay "tension". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái thiếu sức căng hoặc sức mạnh. Xuất hiện trong y học, "atony" chỉ tình trạng mất sức cơ hoặc sự giảm sút chức năng của một cơ quan. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ rệt ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc thiếu và sức mạnh.
Atony là một thuật ngữ y học thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu tonus hoặc mất trương lực cơ, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sinh lý học và bệnh lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, cụ thể là ít xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chuyên môn cao. Atony thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các vấn đề sức khoẻ ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng, như dạ dày hoặc ruột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp