Bản dịch của từ Atrioventricular trong tiếng Việt
Atrioventricular

Atrioventricular (Adjective)
Liên quan đến buồng nhĩ và buồng tâm thất của tim, hoặc sự kết nối hoặc phối hợp giữa chúng.
Relating to the atrial and ventricular chambers of the heart or the connection or coordination between them.
The atrioventricular connection is vital for proper heart function.
Kết nối nhĩ thất rất quan trọng cho chức năng tim đúng cách.
The doctor did not explain atrioventricular problems to the patients.
Bác sĩ không giải thích vấn đề nhĩ thất cho bệnh nhân.
Are atrioventricular issues common among elderly patients in hospitals?
Các vấn đề nhĩ thất có phổ biến trong bệnh nhân cao tuổi ở bệnh viện không?
Họ từ
Atrioventricular (n) là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu và sinh lý học, chỉ cấu trúc và hoạt động của các buồng tim, đặc biệt là vùng nối giữa tâm nhĩ và tâm thất. Đặc biệt, nó liên quan đến van nhĩ-tim, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng máu trong tim. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cả phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên trong ngữ cảnh điều trị và y tế, ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng địa lý.
Từ "atrioventricular" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "atrium" có nghĩa là "phòng" và "ventriculus" có nghĩa là "ngăn" hoặc "buồng". Từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc giải phẫu liên kết giữa tâm nhĩ và tâm thất của tim. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 trong lĩnh vực y học, "atrioventricular" phản ánh mối quan hệ chức năng giữa hai bộ phận này trong quá trình tuần hoàn máu, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại trong lĩnh vực y học và sinh lý học.
Từ "atrioventricular" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe liên quan đến y học hoặc sinh học. Tần suất của từ này không cao trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng lại phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành và hội thảo về tim mạch. Từ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc chức năng giữa tâm nhĩ và tâm thất trong tim, thể hiện tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y học.