Bản dịch của từ Atrioventricular trong tiếng Việt

Atrioventricular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrioventricular (Adjective)

eɪtɹioʊvɛntɹˈɪkjələɹ
eɪtɹioʊvɛntɹˈɪkjələɹ
01

Liên quan đến buồng nhĩ và buồng tâm thất của tim, hoặc sự kết nối hoặc phối hợp giữa chúng.

Relating to the atrial and ventricular chambers of the heart or the connection or coordination between them.

Ví dụ

The atrioventricular connection is vital for proper heart function.

Kết nối nhĩ thất rất quan trọng cho chức năng tim đúng cách.

The doctor did not explain atrioventricular problems to the patients.

Bác sĩ không giải thích vấn đề nhĩ thất cho bệnh nhân.

Are atrioventricular issues common among elderly patients in hospitals?

Các vấn đề nhĩ thất có phổ biến trong bệnh nhân cao tuổi ở bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrioventricular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrioventricular

Không có idiom phù hợp