Bản dịch của từ Atrophying trong tiếng Việt

Atrophying

Verb

Atrophying (Verb)

ˈætɹəfˌaɪzɨŋ
ˈætɹəfˌaɪzɨŋ
01

Giảm dần hiệu quả hoặc sức sống do sử dụng không đúng mức hoặc bỏ bê

Gradually decline in effectiveness or vigor due to underuse or neglect

Ví dụ

Many social skills are atrophying due to excessive online communication.

Nhiều kỹ năng xã hội đang suy giảm do giao tiếp trực tuyến quá mức.

Social interactions are not atrophying in our community; they are thriving.

Các tương tác xã hội không đang suy giảm trong cộng đồng của chúng tôi; chúng đang phát triển.

Are social connections atrophying because of remote work trends in 2023?

Liệu các mối quan hệ xã hội có đang suy giảm do xu hướng làm việc từ xa năm 2023 không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrophying

Không có idiom phù hợp