Bản dịch của từ Atrophying trong tiếng Việt
Atrophying
Atrophying (Verb)
Giảm dần hiệu quả hoặc sức sống do sử dụng không đúng mức hoặc bỏ bê
Gradually decline in effectiveness or vigor due to underuse or neglect
Many social skills are atrophying due to excessive online communication.
Nhiều kỹ năng xã hội đang suy giảm do giao tiếp trực tuyến quá mức.
Social interactions are not atrophying in our community; they are thriving.
Các tương tác xã hội không đang suy giảm trong cộng đồng của chúng tôi; chúng đang phát triển.
Are social connections atrophying because of remote work trends in 2023?
Liệu các mối quan hệ xã hội có đang suy giảm do xu hướng làm việc từ xa năm 2023 không?