Bản dịch của từ Atrophying trong tiếng Việt
Atrophying

Atrophying (Verb)
Many social skills are atrophying due to excessive online communication.
Nhiều kỹ năng xã hội đang suy giảm do giao tiếp trực tuyến quá mức.
Social interactions are not atrophying in our community; they are thriving.
Các tương tác xã hội không đang suy giảm trong cộng đồng của chúng tôi; chúng đang phát triển.
Are social connections atrophying because of remote work trends in 2023?
Liệu các mối quan hệ xã hội có đang suy giảm do xu hướng làm việc từ xa năm 2023 không?
Dạng động từ của Atrophying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atrophy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atrophied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atrophied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atrophies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atrophying |
Họ từ
Từ "atrophying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "atrophy", có nghĩa là sự suy giảm hoặc thoái hóa của tế bào, mô hoặc cơ quan do thiếu sử dụng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ "atrophy" giữ nguyên cách viết và phát âm giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "muscle atrophy" thường được sử dụng trong y học cả ở hai nền văn hóa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn viết hoặc nói.
Từ "atrophy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "atrophia", nghĩa là "không phát triển" (a- có nghĩa là không, trophia có nghĩa là sự nuôi dưỡng). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ tình trạng suy giảm hoặc mất đi chức năng và kích thước của mô hoặc cơ quan trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên quan mật thiết với sự suy yếu, đặc biệt trong bối cảnh sinh lý học và y khoa, khi cơ thể hoặc mô không nhận đủ dinh dưỡng hoặc kích thích.
Thuật ngữ "atrophying" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi có liên quan đến các khái niệm y học hoặc sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh khác cũng khá cao, đặc biệt trong các tình huống mô tả sự suy giảm chức năng hoặc kích thước của cơ bắp, mô hoặc cơ quan trong cơ thể do thiếu vận động, dinh dưỡng không đầy đủ hoặc tuổi tác. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, tài liệu y tế và các bài thuyết trình trong lĩnh vực sức khỏe.