Bản dịch của từ Attack aircraft carrier trong tiếng Việt

Attack aircraft carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attack aircraft carrier (Noun)

ətˈæk ˈɛɹkɹˌæft kˈæɹiɚ
ətˈæk ˈɛɹkɹˌæft kˈæɹiɚ
01

Một tàu chiến được thiết kế để hỗ trợ và vận hành máy bay có thể tham gia tấn công các tàu khác hoặc các mục tiêu trên mặt đất.

A warship designed to support and operate aircraft that can engage in attacks on other ships or ground targets.

Ví dụ

The USS Nimitz is a powerful attack aircraft carrier in the Navy.

USS Nimitz là một tàu sân bay tấn công mạnh mẽ trong Hải quân.

The attack aircraft carrier did not participate in the recent exercises.

Tàu sân bay tấn công đã không tham gia vào các cuộc tập trận gần đây.

Is the attack aircraft carrier essential for modern naval operations?

Tàu sân bay tấn công có cần thiết cho các hoạt động hải quân hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attack aircraft carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attack aircraft carrier

Không có idiom phù hợp