Bản dịch của từ Attack aircraft carrier trong tiếng Việt
Attack aircraft carrier

Attack aircraft carrier (Noun)
The USS Nimitz is a powerful attack aircraft carrier in the Navy.
USS Nimitz là một tàu sân bay tấn công mạnh mẽ trong Hải quân.
The attack aircraft carrier did not participate in the recent exercises.
Tàu sân bay tấn công đã không tham gia vào các cuộc tập trận gần đây.
Is the attack aircraft carrier essential for modern naval operations?
Tàu sân bay tấn công có cần thiết cho các hoạt động hải quân hiện đại không?
"Attack aircraft carrier" là một thuật ngữ chỉ loại tàu sân bay được thiết kế chủ yếu để phục vụ cho mục đích tấn công, thường trang bị máy bay chiến đấu và vũ khí tấn công mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm hoặc viết, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị, thể hiện vai trò chiến lược của nó trong lực lượng hải quân.
Thuật ngữ "tấn công hàng không mẫu hạm" bao gồm "tấn công" từ tiếng Latin "attaccare" nghĩa là "tấn công" và "hàng không mẫu hạm" bắt nguồn từ "carrier" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "carriare", nghĩa là "chở". Sự kết hợp này phản ánh vai trò chiến lược của hàng không mẫu hạm trong các hoạt động quân sự, nơi nó phục vụ như một nền tảng tấn công di động, đóng vai trò quyết định trong các chiến dịch hàng hải hiện đại.
Từ "attack aircraft carrier" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do chủ đề quân sự không phổ biến trong bối cảnh kiểm tra ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về chiến lược quân sự, từ này có thể xuất hiện nhằm mô tả các phương tiện quân sự và vai trò của chúng trong các hoạt động tác chiến. Nó thường được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến an ninh quốc gia hoặc trong các báo cáo chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp