Bản dịch của từ Attender trong tiếng Việt

Attender

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attender (Noun)

ətˈɛndɚ
ətˈɛndɚ
01

Một người tham dự một sự kiện cụ thể hoặc thường xuyên tham dự một địa điểm cụ thể.

A person who attends a particular event or regularly attends a particular place.

Ví dụ

The attender of the IELTS workshop gained valuable insights.

Người tham dự hội thảo IELTS đã thu được cái nhìn quý giá.

She is not a regular attender of social gatherings due to shyness.

Cô ấy không phải là người tham dự thường xuyên các buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát.

Is John an attender of the English conversation club at school?

John có phải là người tham dự câu lạc bộ trò chuyện tiếng Anh tại trường không?

Dạng danh từ của Attender (Noun)

SingularPlural

Attender

Attenders

Attender (Verb)

ətˈɛndɚ
ətˈɛndɚ
01

Tham dự thường xuyên.

To attend regularly.

Ví dụ

She is an attender of the weekly book club meeting.

Cô ấy thường tham dự cuộc họp hàng tuần của câu lạc bộ sách.

He never attends social events, he is not an attender.

Anh ấy không bao giờ tham gia các sự kiện xã hội, anh ấy không phải là người tham dự.

Are you an attender of the community service activities in town?

Bạn có phải là người tham dự các hoạt động cộng đồng trong thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as concerts or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, a concert or a festival can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] This is the reason why they find no interest in either classical music concerts or learning to play this genre of music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Besides, live performances gives the audience a chance to have personal interactions with their favourite artists or athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Attender

Không có idiom phù hợp