Bản dịch của từ Attender trong tiếng Việt
Attender

Attender (Noun)
Một người tham dự một sự kiện cụ thể hoặc thường xuyên tham dự một địa điểm cụ thể.
A person who attends a particular event or regularly attends a particular place.
The attender of the IELTS workshop gained valuable insights.
Người tham dự hội thảo IELTS đã thu được cái nhìn quý giá.
She is not a regular attender of social gatherings due to shyness.
Cô ấy không phải là người tham dự thường xuyên các buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát.
Is John an attender of the English conversation club at school?
John có phải là người tham dự câu lạc bộ trò chuyện tiếng Anh tại trường không?
Dạng danh từ của Attender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attender | Attenders |
Attender (Verb)
Tham dự thường xuyên.
To attend regularly.
She is an attender of the weekly book club meeting.
Cô ấy thường tham dự cuộc họp hàng tuần của câu lạc bộ sách.
He never attends social events, he is not an attender.
Anh ấy không bao giờ tham gia các sự kiện xã hội, anh ấy không phải là người tham dự.
Are you an attender of the community service activities in town?
Bạn có phải là người tham dự các hoạt động cộng đồng trong thị trấn không?
Họ từ
Từ "attender" là danh từ chỉ người tham gia hoặc dự một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham dự các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện xã hội. Tuy nhiên, đây không phải là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong giao tiếp hàng ngày, người nói thường sử dụng từ "attendee" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Lưu ý rằng "attender" có thể có sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "attender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attendere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "tendere" nghĩa là "căng, kéo". Trong Latinh, "attendere" mang nghĩa là "chú ý đến" hoặc "hướng về". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này chủ yếu dùng để chỉ những người tham dự hoặc có mặt tại một sự kiện nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà từ ngữ thay đổi ý nghĩa theo bối cảnh xã hội và ngữ nghĩa theo thời gian.
Từ "attender" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với vai trò chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả những người tham dự sự kiện hoặc hoạt động. Trong văn bản, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như hội thảo, hội nghị hoặc sự kiện giáo dục, nơi mà sự có mặt của người tham dự được nhấn mạnh. Tuy nhiên, "attender" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "participant" hay "attendee".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


