Bản dịch của từ Attitudinized trong tiếng Việt

Attitudinized

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attitudinized (Verb)

ətˈɪtədənəst
ətˈɪtədənəst
01

Giả sử một tư thế hoặc thái độ bị ảnh hưởng.

Assumed an affected posture or attitude.

Ví dụ

She attitudinized during the interview, trying to impress the panel.

Cô ấy đã thể hiện thái độ trong buổi phỏng vấn để gây ấn tượng.

They did not attitudinize at the meeting; they were genuine.

Họ không thể hiện thái độ trong cuộc họp; họ rất chân thật.

Did he attitudinize to gain popularity among his classmates?

Liệu anh ấy có thể hiện thái độ để nổi tiếng trong lớp không?

Attitudinized (Idiom)

ˌæ.təˈtu.dəˌnaɪzd
ˌæ.təˈtu.dəˌnaɪzd
01

Không thể tìm thấy trong từ điển.

Cannot be found in the dictionary.

Ví dụ

Many people attitudinized during the social event last Saturday.

Nhiều người đã thể hiện thái độ trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She did not attitudinize at the community meeting yesterday.

Cô ấy đã không thể hiện thái độ tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the students attitudinize during the social discussion in class?

Các sinh viên có thể hiện thái độ trong cuộc thảo luận xã hội trên lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attitudinized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attitudinized

Không có idiom phù hợp