Bản dịch của từ Attorneyship trong tiếng Việt

Attorneyship

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attorneyship (Noun)

ˈətɝnɨʃɨp
ˈətɝnɨʃɨp
01

Vị trí hoặc chức năng của luật sư.

The position or function of an attorney.

Ví dụ

Her attorneyship helped many families navigate legal challenges in 2022.

Chức vụ luật sư của cô ấy đã giúp nhiều gia đình vượt qua khó khăn pháp lý vào năm 2022.

His attorneyship does not guarantee success in every case.

Chức vụ luật sư của anh ấy không đảm bảo thành công trong mọi vụ án.

What responsibilities come with the attorneyship in community service programs?

Những trách nhiệm nào đi kèm với chức vụ luật sư trong các chương trình phục vụ cộng đồng?

Attorneyship (Noun Countable)

ˈətɝnɨʃɨp
ˈətɝnɨʃɨp
01

Một trường hợp cụ thể hoặc trường hợp của một luật sư.

A specific instance or case of being an attorney.

Ví dụ

Her attorneyship in the Smith case was highly praised by the judge.

Chức vụ luật sư của cô trong vụ Smith được thẩm phán khen ngợi.

His attorneyship did not include any criminal cases last year.

Chức vụ luật sư của anh không bao gồm vụ án hình sự nào năm ngoái.

Is her attorneyship in the Johnson case still active or finished?

Chức vụ luật sư của cô trong vụ Johnson vẫn còn hoạt động hay đã kết thúc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attorneyship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attorneyship

Không có idiom phù hợp