Bản dịch của từ Attorneyship trong tiếng Việt
Attorneyship

Attorneyship (Noun)
Her attorneyship helped many families navigate legal challenges in 2022.
Chức vụ luật sư của cô ấy đã giúp nhiều gia đình vượt qua khó khăn pháp lý vào năm 2022.
His attorneyship does not guarantee success in every case.
Chức vụ luật sư của anh ấy không đảm bảo thành công trong mọi vụ án.
What responsibilities come with the attorneyship in community service programs?
Những trách nhiệm nào đi kèm với chức vụ luật sư trong các chương trình phục vụ cộng đồng?
Attorneyship (Noun Countable)
Her attorneyship in the Smith case was highly praised by the judge.
Chức vụ luật sư của cô trong vụ Smith được thẩm phán khen ngợi.
His attorneyship did not include any criminal cases last year.
Chức vụ luật sư của anh không bao gồm vụ án hình sự nào năm ngoái.
Is her attorneyship in the Johnson case still active or finished?
Chức vụ luật sư của cô trong vụ Johnson vẫn còn hoạt động hay đã kết thúc?
Họ từ
Từ "attorneyship" chỉ định vị trí hoặc trạng thái của một luật sư (attorney) trong việc đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của luật sư. So với tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, nơi "attorney" thường được sử dụng một cách riêng lẻ mà không cần bổ ngữ chỉ trạng thái. Sự trao quyền cho luật sư trong vai trò đại diện là yếu tố chính của khái niệm này.
Từ "attorneyship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attornare", có nghĩa là "chuyển giao quyền lực". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "atornei", trước khi gia nhập ngôn ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Attorneyship" đề cập đến vị trí hoặc vai trò của một luật sư trong việc đại diện cho khách hàng. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng ở việc chuyển giao quyền lực pháp lý từ khách hàng sang luật sư.
Từ "attorneyship" xuất hiện độ vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, nhất là trong bối cảnh luận văn và nói. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh pháp lý, "attorneyship" thường được dùng để chỉ chức vụ hoặc quyền hạn của một luật sư đại diện cho khách hàng. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện khi thảo luận về nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm của các luật sư trong lĩnh vực pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp