Bản dịch của từ Attorns trong tiếng Việt
Attorns

Attorns (Verb)
Để đồng ý với thẩm quyền của một cơ quan khác, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
To agree to the jurisdiction of a different authority especially in legal contexts.
Many citizens attorn to local laws for community safety and order.
Nhiều công dân chấp nhận luật địa phương để đảm bảo an toàn cộng đồng.
They do not attorn to federal regulations in this small town.
Họ không chấp nhận quy định liên bang ở thị trấn nhỏ này.
Do residents attorn to the new city council's decisions regularly?
Cư dân có thường chấp nhận quyết định của hội đồng thành phố mới không?
Many citizens attorn their rights to community organizations for better services.
Nhiều công dân chuyển nhượng quyền lợi cho các tổ chức cộng đồng để có dịch vụ tốt hơn.
They do not attorn their property rights easily in social agreements.
Họ không dễ dàng chuyển nhượng quyền sở hữu trong các thỏa thuận xã hội.
Do citizens attorn their rights to local governments during social initiatives?
Liệu công dân có chuyển nhượng quyền lợi cho chính quyền địa phương trong các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "attorns" là một thuật ngữ pháp lý, xuất phát từ tiếng Latin "attornare", có nghĩa là chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc sự chấp nhận nghĩa vụ đối với một bên mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản, nơi người thuê nhà đồng ý trả tiền thuê cho một chủ sở hữu mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attorns" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "attorn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adturnare", có nghĩa là "xoay về phía". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động một bên đồng ý chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho một bên khác, thường liên quan đến hợp đồng thuê. Ngày nay, "attorn" chỉ hành động một người thuê nhà thừa nhận chủ sở hữu mới của tài sản và tiếp tục thực hiện nghĩa vụ thuê, phản ánh sự liên kết vững chắc giữa quyền và nghĩa vụ trong các quan hệ pháp lý.
Từ "attorns" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản và nghĩa vụ trong các hợp đồng cho thuê. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và luật, liên quan đến các thỏa thuận giữa chủ sở hữu tài sản và người thuê. Do tính chất chuyên ngành, tần suất sử dụng của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là khá thấp.