Bản dịch của từ Attorn trong tiếng Việt
Attorn

Attorn(Verb)
Chính thức thực hiện hoặc thừa nhận việc chuyển giao một cái gì đó.
Formally make or acknowledge a transfer of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attorn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là chuyển giao quyền sở hữu hoặc sự chấp nhận của một bên đối với một bên khác trong quá trình thuê hoặc chuyển nhượng tài sản. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường liên quan đến việc người thuê chuyển giao quyền lợi thuê của họ cho người nhận quyền sở hữu mới. Sự sử dụng từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường chỉ gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài sản.
Từ "attorn" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "tornare" nghĩa là "quay lại". Ban đầu, từ này xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến việc một bên chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm cho bên khác. Qua thời gian, nghĩa của "attorn" đã phát triển để chỉ hành động chấp nhận quyền sở hữu hoặc trách nhiệm từ một chủ sở hữu mới, phản ánh sự liên kết giữa sự chuyển nhượng quyền lợi và trách nhiệm trong lĩnh vực pháp lý hiện đại.
Từ "attorn" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Trong nghe và đọc, từ này thường liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc trách nhiệm hợp đồng. Trong nói và viết, "attorn" có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến hợp đồng thuê hoặc tài sản. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng của từ này khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "attorn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là chuyển giao quyền sở hữu hoặc sự chấp nhận của một bên đối với một bên khác trong quá trình thuê hoặc chuyển nhượng tài sản. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường liên quan đến việc người thuê chuyển giao quyền lợi thuê của họ cho người nhận quyền sở hữu mới. Sự sử dụng từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường chỉ gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài sản.
Từ "attorn" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "tornare" nghĩa là "quay lại". Ban đầu, từ này xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến việc một bên chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm cho bên khác. Qua thời gian, nghĩa của "attorn" đã phát triển để chỉ hành động chấp nhận quyền sở hữu hoặc trách nhiệm từ một chủ sở hữu mới, phản ánh sự liên kết giữa sự chuyển nhượng quyền lợi và trách nhiệm trong lĩnh vực pháp lý hiện đại.
Từ "attorn" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Trong nghe và đọc, từ này thường liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc trách nhiệm hợp đồng. Trong nói và viết, "attorn" có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến hợp đồng thuê hoặc tài sản. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng của từ này khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
