Bản dịch của từ Audioscripts trong tiếng Việt

Audioscripts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audioscripts (Noun)

ˈɑdiɹˌæspɨsts
ˈɑdiɹˌæspɨsts
01

Một phiên bản bằng văn bản của những gì đã được ghi lại ở định dạng âm thanh.

A written version of what has been recorded in an audio format.

Ví dụ

Audioscripts are essential for practicing listening skills in IELTS preparation.

Bản ghi âm là cần thiết để luyện kỹ năng nghe trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Not having audioscripts can make it challenging to improve listening abilities.

Không có bản ghi âm có thể làm cho việc cải thiện khả năng nghe trở nên khó khăn.

Do you think audioscripts should be provided for every listening exercise?

Bạn có nghĩ rằng bản ghi âm nên được cung cấp cho mọi bài tập nghe không?

Audioscripts (Noun Countable)

ˈɑdiɹˌæspɨsts
ˈɑdiɹˌæspɨsts
01

Dạng số nhiều của bản ghi âm.

Plural form of audioscript.

Ví dụ

Audioscripts are essential for IELTS listening practice.

Bản âm thanh rất quan trọng cho việc luyện nghe IELTS.

Students should not skip studying audioscripts in IELTS preparation.

Học sinh không nên bỏ qua việc học bản âm thanh trong luyện thi IELTS.

Do audioscripts include detailed explanations of the listening materials?

Bản âm thanh có bao gồm giải thích chi tiết về nội dung nghe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audioscripts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audioscripts

Không có idiom phù hợp