Bản dịch của từ Audioscripts trong tiếng Việt
Audioscripts

Audioscripts (Noun)
Audioscripts are essential for practicing listening skills in IELTS preparation.
Bản ghi âm là cần thiết để luyện kỹ năng nghe trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Not having audioscripts can make it challenging to improve listening abilities.
Không có bản ghi âm có thể làm cho việc cải thiện khả năng nghe trở nên khó khăn.
Do you think audioscripts should be provided for every listening exercise?
Bạn có nghĩ rằng bản ghi âm nên được cung cấp cho mọi bài tập nghe không?
Audioscripts (Noun Countable)
Audioscripts are essential for IELTS listening practice.
Bản âm thanh rất quan trọng cho việc luyện nghe IELTS.
Students should not skip studying audioscripts in IELTS preparation.
Học sinh không nên bỏ qua việc học bản âm thanh trong luyện thi IELTS.
Do audioscripts include detailed explanations of the listening materials?
Bản âm thanh có bao gồm giải thích chi tiết về nội dung nghe không?
Từ "audioscripts" chỉ đến các bản sao văn bản của nội dung ghi âm, thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và truyền thông. Trong giáo dục, audioscripts hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nghe hiểu và đọc. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đôi khi phụ thuộc vào ngữ điệu và cách nhấn âm trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "audioscripts" được hình thành từ hai thành phần: "audio" và "script". "Audio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audīre", nghĩa là "nghe", trong khi "script" bắt nguồn từ tiếng Latin "scriptus", là dạng quá khứ phân từ của "scribere", nghĩa là "viết". Kết hợp lại, "audioscripts" chỉ các văn bản được thiết kế để đồng hành với các nội dung âm thanh, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực truyền thông hiện đại, nơi mà âm thanh và văn bản đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tải thông tin.
Từ "audioscripts" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thi nghe, nơi thí sinh thường phải làm việc với văn bản nghe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục và truyền thông, đặc biệt liên quan đến việc tạo ra tài liệu hỗ trợ cho các bài giảng hoặc các chương trình học.