Bản dịch của từ Audit letter trong tiếng Việt

Audit letter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit letter(Noun)

ˈɔdɨt lˈɛtɚ
ˈɔdɨt lˈɛtɚ
01

Một thông điệp chính thức từ kiểm toán viên phác thảo phạm vi và kết quả của một cuộc kiểm toán.

A formal communication from auditors outlining the scope and results of an audit engagement.

Ví dụ
02

Một tài liệu gửi đến khách hàng hoặc các bên liên quan tóm tắt các phát hiện và khuyến nghị từ một cuộc kiểm toán.

A document addressed to clients or stakeholders summarizing the findings and recommendations from an audit.

Ví dụ
03

Một bức thư xác nhận các báo cáo tài chính đang được kiểm toán.

A letter that serves as a confirmation of the financial statements being audited.

Ví dụ