Bản dịch của từ Auditorium seating trong tiếng Việt
Auditorium seating

Auditorium seating (Noun)
Một bố trí chỗ ngồi được chỉ định trong một phòng lớn dùng cho các buổi họp, biểu diễn hoặc sự kiện.
A designated seating arrangement in a large room used for public gatherings, performances, or events.
The auditorium seating at the conference was arranged for 500 attendees.
Chỗ ngồi trong hội trường tại hội nghị được sắp xếp cho 500 người tham dự.
The auditorium seating does not accommodate wheelchair users effectively.
Chỗ ngồi trong hội trường không phục vụ tốt cho người dùng xe lăn.
Is the auditorium seating comfortable for long events like concerts?
Chỗ ngồi trong hội trường có thoải mái cho các sự kiện dài như hòa nhạc không?
The auditorium seating was full during the community theater performance last night.
Ghế ngồi trong hội trường đã đầy trong buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng tối qua.
The auditorium seating is not comfortable for long events like conferences.
Ghế ngồi trong hội trường không thoải mái cho các sự kiện dài như hội nghị.
Is the auditorium seating arranged for the upcoming town hall meeting?
Ghế ngồi trong hội trường đã được sắp xếp cho cuộc họp thị trấn sắp tới chưa?
The auditorium seating can hold up to 500 spectators for events.
Khu vực ghế ngồi trong khán phòng có thể chứa 500 khán giả cho sự kiện.
The auditorium seating does not accommodate wheelchairs effectively in some areas.
Khu vực ghế ngồi trong khán phòng không phù hợp cho xe lăn ở một số khu vực.
Is the auditorium seating arranged for social events like community meetings?
Khu vực ghế ngồi trong khán phòng có được sắp xếp cho các sự kiện cộng đồng không?