Bản dịch của từ Auditorium seating trong tiếng Việt

Auditorium seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auditorium seating(Noun)

ˌɔdətˈɔɹiəm sˈitɨŋ
ˌɔdətˈɔɹiəm sˈitɨŋ
01

Nội thất được lắp đặt trong nhà hát để khán giả ngồi trong các buổi biểu diễn.

Furniture installed in an auditorium for the audience to sit during performances.

Ví dụ
02

Khu vực trong một nhà hát nơi có chỗ ngồi dành cho khán giả.

The area within an auditorium where seats are provided for spectators.

Ví dụ
03

Một bố trí chỗ ngồi được chỉ định trong một phòng lớn dùng cho các buổi họp, biểu diễn hoặc sự kiện.

A designated seating arrangement in a large room used for public gatherings, performances, or events.

Ví dụ