Bản dịch của từ Auditorium seating trong tiếng Việt
Auditorium seating
Noun [U/C]

Auditorium seating(Noun)
ˌɔdətˈɔɹiəm sˈitɨŋ
ˌɔdətˈɔɹiəm sˈitɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bố trí chỗ ngồi được chỉ định trong một phòng lớn dùng cho các buổi họp, biểu diễn hoặc sự kiện.
A designated seating arrangement in a large room used for public gatherings, performances, or events.
Ví dụ
