Bản dịch của từ Augment trong tiếng Việt

Augment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augment (Noun)

ɑgmˈɛnt
ˈɑgmɛntn
01

Một nguyên âm đứng trước thì quá khứ của động từ trong tiếng hy lạp và một số ngôn ngữ ấn-âu khác.

A vowel prefixed to past tenses of verbs in greek and certain other indoeuropean languages.

Ví dụ

In Greek, the augment is an important feature of verb conjugation.

Trong tiếng Hy Lạp, phụ âm là một đặc điểm quan trọng của việc biến đổi động từ.

Understanding the augment in Indo-European languages can aid language learning.

Hiểu biết về phụ âm trong các ngôn ngữ Ấn-Âu có thể giúp ích trong việc học ngôn ngữ.

The augment plays a crucial role in the grammar of certain languages.

Phụ âm đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp của một số ngôn ngữ.

Dạng danh từ của Augment (Noun)

SingularPlural

Augment

Augments

Augment (Verb)

ɑgmˈɛnt
ˈɑgmɛntn
01

Làm cho (thứ gì đó) lớn hơn bằng cách thêm vào nó; tăng.

Make something greater by adding to it increase.

Ví dụ

Volunteers augment the community's resources by organizing charity events.

Tình nguyện viên tăng cường tài nguyên cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.

Social media platforms augment communication among people from different backgrounds.

Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường giao tiếp giữa mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Collaborations between organizations augment the impact of social programs significantly.

Sự hợp tác giữa các tổ chức tăng cường tác động của các chương trình xã hội một cách đáng kể.

Dạng động từ của Augment (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Augment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Augmented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Augmented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Augments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Augmenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/augment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The proposal to utilize government funds for the incorporation of artworks such as paintings and statutes in urban areas, with the aim of their allure, has gained support in recent years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Augment

Không có idiom phù hợp