Bản dịch của từ Augment trong tiếng Việt
Augment

Augment (Noun)
Một nguyên âm đứng trước thì quá khứ của động từ trong tiếng hy lạp và một số ngôn ngữ ấn-âu khác.
A vowel prefixed to past tenses of verbs in greek and certain other indoeuropean languages.
In Greek, the augment is an important feature of verb conjugation.
Trong tiếng Hy Lạp, phụ âm là một đặc điểm quan trọng của việc biến đổi động từ.
Understanding the augment in Indo-European languages can aid language learning.
Hiểu biết về phụ âm trong các ngôn ngữ Ấn-Âu có thể giúp ích trong việc học ngôn ngữ.
The augment plays a crucial role in the grammar of certain languages.
Phụ âm đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp của một số ngôn ngữ.
Dạng danh từ của Augment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Augment | Augments |
Augment (Verb)
Volunteers augment the community's resources by organizing charity events.
Tình nguyện viên tăng cường tài nguyên cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
Social media platforms augment communication among people from different backgrounds.
Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường giao tiếp giữa mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
Collaborations between organizations augment the impact of social programs significantly.
Sự hợp tác giữa các tổ chức tăng cường tác động của các chương trình xã hội một cách đáng kể.
Dạng động từ của Augment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Augment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Augmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Augmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Augments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Augmenting |
Họ từ
Từ "augment" có nghĩa là làm tăng hoặc mở rộng quy mô, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, kinh doanh, hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu kỹ thuật của Mỹ. "Augment" thường chỉ việc cải thiện một cái gì đó bằng cách thêm vào, như trong "augmented reality", nơi công nghệ được sử dụng để bổ sung thông tin ảo vào thế giới thực.
Từ "augment" có xuất xứ từ tiếng Latin "augmentare", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "làm cho lớn hơn". Từ này được hình thành từ gốc "augere", mang ý nghĩa "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh hiện đại, "augment" chỉ hành động làm tăng kích thước, số lượng hoặc giá trị của một cái gì đó, phản ánh rõ mục đích gốc của từ, đó là sự gia tăng và cải thiện.
Từ "augment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc cải thiện hoặc gia tăng một cái gì đó. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công nghệ hoặc phương pháp mới. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật như khoa học, công nghệ và kinh tế để chỉ quá trình bổ sung hoặc làm tăng giá trị, hiệu quả của một hệ thống hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
