Bản dịch của từ Aul trong tiếng Việt
Aul

Aul (Noun)
Một ngôi làng đóng quân ở vùng kavkaz, trung á hoặc nam urals.
A village encampment in the caucasus central asia or the southern urals.
The aul in Kazakhstan hosted 200 residents during the summer festival.
Aul ở Kazakhstan có 200 cư dân trong lễ hội mùa hè.
No aul can accommodate more than 300 people comfortably.
Không aul nào có thể chứa hơn 300 người một cách thoải mái.
Is the aul near Almaty open to visitors this weekend?
Aul gần Almaty có mở cửa cho du khách cuối tuần này không?
Từ "aul" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ một căn phòng lớn hay một hội trường, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc hành chính. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh, và ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "hall" hoặc "auditorium" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn trong ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "aul" có nguồn gốc từ tiếng Latinh " aula", có nghĩa là "nơi ở" hoặc "cung điện". Trong tiếng Latinh cổ, nó chỉ không gian ở của các nhân vật quyền lực. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một không gian rộng rãi trong một cơ sở giáo dục hay một ngôi nhà lớn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc mở rộng khái niệm từ chỗ ở sang không gian công cộng hơn trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "aul" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "aul" thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc văn hóa, chỉ một loại hình âm nhạc hoặc một không gian tụ tập của các cộng đồng châu Á, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa. Sự xuất hiện của từ này có thể đôi khi thấy trong các bài viết về dân tộc học hoặc nghiên cứu văn hóa.