Bản dịch của từ Auscultate trong tiếng Việt
Auscultate

Auscultate (Verb)
Để nghe âm thanh bên trong cơ thể bằng ống nghe.
To listen to sounds inside the body using a stethoscope.
Doctors auscultate patients to check for heart and lung issues.
Bác sĩ nghe tim và phổi của bệnh nhân để kiểm tra.
Doctors do not auscultate without proper training and equipment.
Bác sĩ không nghe tim phổi nếu không có đào tạo và thiết bị đúng.
Do you auscultate patients during your community health outreach programs?
Bạn có nghe tim phổi của bệnh nhân trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
"Auscultate" là một động từ trong y khoa, có nghĩa là lắng nghe âm thanh nội tạng, đặc biệt là âm thanh từ tim và phổi, nhằm chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh (British) và Mỹ (American) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "t" thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này có thể được phát âm nhẹ hơn hoặc không được phát âm.
Từ "auscultate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auscultare", có nghĩa là "lắng nghe". Từ này được tạo thành từ "audi-" (nghe) và "scultare" (hành động). Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong y học, đặc biệt trong công việc lâm sàng để chỉ hành động lắng nghe âm thanh bên trong cơ thể người bằng ống nghe. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự liên quan đến hành động lắng nghe, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế.
Từ "auscultate" là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực y tế, thường được sử dụng để chỉ hành động nghe âm thanh phát ra từ cơ thể, đặc biệt là từ tim và phổi, nhằm mục đích chẩn đoán bệnh. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc hoặc viết do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu y tế, và trong các cuộc thảo luận về y học lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp