Bản dịch của từ Aussie trong tiếng Việt
Aussie

Aussie (Noun)
Thuật ngữ không chính thức cho một người úc.
Informal term for an australian.
An Aussie named Sam shared his travel stories in class.
Một người Úc tên Sam đã chia sẻ câu chuyện du lịch trong lớp.
Not every Aussie enjoys surfing at Bondi Beach.
Không phải người Úc nào cũng thích lướt sóng ở bãi biển Bondi.
Is that Aussie really from Melbourne or Sydney?
Người Úc đó thực sự đến từ Melbourne hay Sydney?
Aussie (Adjective)
The Aussie culture celebrates diversity in music and art.
Văn hóa Úc tôn vinh sự đa dạng trong âm nhạc và nghệ thuật.
Many people do not appreciate Aussie traditions during holidays.
Nhiều người không đánh giá cao các truyền thống Úc trong các kỳ nghỉ.
Are Aussie sports popular among young people in Australia?
Các môn thể thao Úc có phổ biến trong giới trẻ ở Úc không?
"Aussie" là từ lóng trong tiếng Anh, chỉ về người Úc hoặc điều gì đó liên quan đến Úc. Từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức, thể hiện sự gần gũi và thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "Aussie" có cùng nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau. Ở Úc, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn với âm "s", và thường gắn liền với văn hóa và phong cách sống địa phương.
Từ "aussie" có nguồn gốc từ từ "Australian", xuất phát từ tiếng Latin "Australis", có nghĩa là "phương nam". Từ nguyên này phản ánh vị trí địa lý của Úc tại bán cầu nam. "Aussie" được sử dụng phổ biến như một cách gọi thân mật cho người Úc, bắt đầu từ những năm 1980 và thể hiện sự tự hào dân tộc cũng như sự gần gũi, thân thiện trong văn hóa xã hội Úc.
Từ "aussie" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là phần nghe và nói, nơi có thể có các cuộc giao tiếp không chính thức giữa người dân Úc. Trong phần đọc và viết, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn bản liên quan đến văn hóa Úc hoặc bối cảnh du lịch. Ngoài ra, "aussie" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ người Úc, thể hiện lòng tự hào dân tộc và sự thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp