Bản dịch của từ Aussie trong tiếng Việt

Aussie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aussie (Noun)

ˈɔsi
ˈɑsi
01

Thuật ngữ không chính thức cho một người úc.

Informal term for an australian.

Ví dụ

An Aussie named Sam shared his travel stories in class.

Một người Úc tên Sam đã chia sẻ câu chuyện du lịch trong lớp.

Not every Aussie enjoys surfing at Bondi Beach.

Không phải người Úc nào cũng thích lướt sóng ở bãi biển Bondi.

Is that Aussie really from Melbourne or Sydney?

Người Úc đó thực sự đến từ Melbourne hay Sydney?

Aussie (Adjective)

ˈɔsi
ˈɑsi
01

Liên quan đến úc hoặc người úc.

Relating to australia or australians.

Ví dụ

The Aussie culture celebrates diversity in music and art.

Văn hóa Úc tôn vinh sự đa dạng trong âm nhạc và nghệ thuật.

Many people do not appreciate Aussie traditions during holidays.

Nhiều người không đánh giá cao các truyền thống Úc trong các kỳ nghỉ.

Are Aussie sports popular among young people in Australia?

Các môn thể thao Úc có phổ biến trong giới trẻ ở Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aussie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aussie

Không có idiom phù hợp