Bản dịch của từ Auteur trong tiếng Việt
Auteur
Noun [U/C]
Auteur (Noun)
ətjˈʊɹ
ətjˈʊɹ
Ví dụ
The auteur's unique style is evident in all of his films.
Phong cách độc đáo của nhà làm phim rõ ràng trong tất cả các bộ phim của anh ấy.
Critics often praise auteurs for their distinctive artistic vision.
Các nhà phê bình thường khen ngợi các nhà làm phim vì tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auteur
Không có idiom phù hợp