Bản dịch của từ Auteur trong tiếng Việt
Auteur

Auteur (Noun)
The auteur's unique style is evident in all of his films.
Phong cách độc đáo của nhà làm phim rõ ràng trong tất cả các bộ phim của anh ấy.
Critics often praise auteurs for their distinctive artistic vision.
Các nhà phê bình thường khen ngợi các nhà làm phim vì tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của họ.
The auteur's latest work has sparked discussions among film enthusiasts.
Công trình mới nhất của nhà làm phim đã gây ra cuộc thảo luận giữa các người yêu điện ảnh.
Họ từ
Từ "auteur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tác giả" và thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh để chỉ một đạo diễn có quyền kiểm soát sáng tạo lớn, nơi mà bộ phim được xem như một tác phẩm nghệ thuật cá nhân. Trong tiếng Anh, "auteur" không có sự phân biệt giữa British và American English, nhưng sự nhấn mạnh vào vai trò của đạo diễn trong ngành công nghiệp điện ảnh có thể khác nhau. Khái niệm này được áp dụng chủ yếu trong phê bình điện ảnh và lý thuyết điện ảnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của cái tôi nghệ thuật trong quá trình sản xuất phim.
Từ "auteur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "auteur" nghĩa là "tác giả". Trong ngữ cảnh điện ảnh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đạo diễn mà tác phẩm của họ thể hiện phong cách nghệ thuật cá nhân rõ nét, cho thấy sự kiểm soát và ảnh hưởng trong việc tạo ra phim. Sự phát triển của khái niệm "auteur" từ những năm 1950 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân trong nghệ thuật và đã trở thành một yếu tố quan trọng trong phân tích phim.
Từ "auteur" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi từ vựng thường tập trung vào ngữ cảnh thông dụng. Trong viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài viết phê bình điện ảnh, nơi người ta thảo luận về vai trò và tầm ảnh hưởng của đạo diễn trong quá trình sản xuất phim. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt là liên quan đến điện ảnh độc lập và phong cách cá nhân của người sáng tạo.