Bản dịch của từ Auteur trong tiếng Việt

Auteur

Noun [U/C]

Auteur (Noun)

ətjˈʊɹ
ətjˈʊɹ
01

Một đạo diễn phim có ảnh hưởng đến phim của họ nhiều đến mức họ được coi là tác giả của phim.

A film director who influences their films so much that they rank as their author.

Ví dụ

The auteur's unique style is evident in all of his films.

Phong cách độc đáo của nhà làm phim rõ ràng trong tất cả các bộ phim của anh ấy.

Critics often praise auteurs for their distinctive artistic vision.

Các nhà phê bình thường khen ngợi các nhà làm phim vì tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auteur

Không có idiom phù hợp