Bản dịch của từ Autographed trong tiếng Việt
Autographed

Autographed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của chữ ký.
Past tense and past participle of autograph.
She autographed her book for her fans after the event.
Cô ấy đã ký tặng cuốn sách cho người hâm mộ sau sự kiện.
He didn't autograph any photos during the charity fundraiser.
Anh ấy không ký tặng bất kỳ bức ảnh nào trong buổi gây quỹ từ thiện.
Did the famous singer autograph your CD at the concert?
Ca sĩ nổi tiếng đã ký tặng CD của bạn tại buổi hòa nhạc chứ?
She autographed her book for the fans at the social event.
Cô ấy ký tặng cuốn sách cho người hâm mộ tại sự kiện xã hội.
He didn't autograph any photos during the social gathering.
Anh ấy không ký tặng bất kỳ bức ảnh nào trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Autographed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autographing |
Autographed (Adjective)
The autographed book was sold for a high price at the auction.
Cuốn sách có chữ ký đã được bán với giá cao trong phiên đấu giá.
The seller confirmed that the painting was not autographed by the artist.
Người bán đã xác nhận rằng bức tranh không có chữ ký của nghệ sĩ.
Did you receive the autographed photo from the famous actor last week?
Bạn đã nhận được bức ảnh có chữ ký từ diễn viên nổi tiếng tuần trước chưa?
The autographed book was sold at a charity auction last night.
Cuốn sách có chữ ký đã được bán tại đấu giá từ thiện tối qua.
She regretted not buying the autographed poster of her favorite singer.
Cô âu hối không mua tấm áp phích có chữ ký của ca sĩ yêu thích của mình.
Họ từ
Từ "autographed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được ký tên bởi một cá nhân nổi tiếng hoặc người sáng tác. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh như sách, bức tranh hay sản phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, việc sở hữu đồ vật có chữ ký được coi là giá trị cao hơn ở Anh, do có truyền thống đòi hỏi sự xác thực và độc nhất trong lĩnh vực nghệ thuật và thể thao.
Từ "autographed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "autographe" và có gốc Latin là "autographus", xuất phát từ "autos" (tự) và "grapho" (viết). Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động viết một cách cá nhân hóa, thường được sử dụng để chỉ chữ ký của một cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để đề cập đến các sản phẩm có chữ ký, thể hiện giá trị cá nhân và nghệ thuật. Sự phát triển này phản ánh việc tôn vinh độc quyền và tính cá nhân trong văn hóa.
Từ "autographed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến bối cảnh văn hóa hoặc giải trí, như sách, DVD, hoặc các sự kiện thể thao. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện liên quan đến người nổi tiếng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi nhắc đến việc tặng chữ ký cho người hâm mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp