Bản dịch của từ Autoimmune trong tiếng Việt

Autoimmune

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoimmune (Adjective)

ɔtˈɔɪmjun
ɑtoʊɪmjˈun
01

Liên quan đến bệnh do kháng thể hoặc tế bào lympho tạo ra để chống lại các chất có sẵn tự nhiên trong cơ thể.

Relating to disease caused by antibodies or lymphocytes produced against substances naturally present in the body.

Ví dụ

Autoimmune diseases affect many individuals in our society, like lupus patients.

Bệnh tự miễn ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội, như bệnh nhân lupus.

Not everyone understands autoimmune disorders, leading to social stigma and isolation.

Không phải ai cũng hiểu về rối loạn tự miễn, dẫn đến kỳ thị xã hội.

Are autoimmune conditions well-researched in social health programs today?

Các tình trạng tự miễn có được nghiên cứu tốt trong chương trình sức khỏe xã hội không?

Dạng tính từ của Autoimmune (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Autoimmune

Tự miễn dịch

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autoimmune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoimmune

Không có idiom phù hợp