Bản dịch của từ Automative trong tiếng Việt

Automative

Adjective

Automative (Adjective)

ˌɔtəmˈeɪtɨv
ˌɔtəmˈeɪtɨv
01

Của hoặc liên quan đến việc tự động hóa một quy trình sản xuất hoặc quy trình khác.

Of or relating to the automation of a manufacturing or other process.

Ví dụ

Automative technology has revolutionized the production industry.

Công nghệ tự động hóa đã cách mạng hóa ngành sản xuất.

Automative engineering courses are popular among students interested in innovation.

Các khóa học kỹ thuật tự động hóa rất phổ biến với sinh viên quan tâm đến sáng tạo.

Automative companies are investing heavily in research and development.

Các công ty tự động hóa đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.

02

Ô tô.

Automotive.

Ví dụ

The automotive industry is growing rapidly in our town.

Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển nhanh chóng ở thị trấn của chúng tôi.

She works for a well-known automotive company called AutoTech.

Cô ấy làm việc cho một công ty ô tô nổi tiếng mang tên AutoTech.

The automotive design exhibition showcased innovative car concepts.

Hội chợ thiết kế ô tô đã trưng bày các khái niệm ô tô sáng tạo.

03

Tự động.

Automatic.

Ví dụ

The automative system in the factory increased efficiency.

Hệ thống tự động trong nhà máy tăng hiệu quả.

She preferred automative cars for their convenience.

Cô ấy ưa thích ô tô tự động vì sự tiện lợi.

The automative process reduced manual labor significantly.

Quy trình tự động giảm lao động thủ công đáng kể.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automative

Không có idiom phù hợp