Bản dịch của từ Autonomously trong tiếng Việt
Autonomously

Autonomously (Adverb)
Theo cách hoạt động độc lập và không cần sự can thiệp của con người.
In a way that works independently and without the need for human intervention.
Robots can operate autonomously in factories, increasing production efficiency.
Robot có thể hoạt động tự động trong các nhà máy, tăng năng suất.
People do not live autonomously in society; they need connections.
Con người không sống tự lập trong xã hội; họ cần kết nối.
Can technology function autonomously without human input in social settings?
Công nghệ có thể hoạt động tự động mà không cần sự can thiệp của con người trong các tình huống xã hội không?
"Autonomously" là trạng từ chỉ khả năng hoạt động độc lập hoặc tự chủ, không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ hoặc xã hội để mô tả hành động của các hệ thống, máy móc, hoặc cá nhân có thể tự quản lý mà không cần sự giám sát. Từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa và công nghệ.
Từ "autonomously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "autonomus", từ tiếng Hy Lạp "αὐτόνομος" (autónomos), có nghĩa là "tự trị" hay "độc lập". Cấu thành từ tiền tố "auto-" nghĩa là "tự" và "nomos" nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những thực thể có khả năng tự điều hành mà không cần sự can thiệp bên ngoài. Ngày nay, "autonomously" được sử dụng để mô tả hoạt động độc lập, đặc biệt trong các lĩnh vực như robot và trí tuệ nhân tạo.
Từ "autonomously" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả các khía cạnh liên quan đến công nghệ và quản lý. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các phần Reading và Listening. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về robot, hệ thống tự động, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền tự quyết trong chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

