Bản dịch của từ Autonomously trong tiếng Việt

Autonomously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autonomously (Adverb)

01

Theo cách hoạt động độc lập và không cần sự can thiệp của con người.

In a way that works independently and without the need for human intervention.

Ví dụ

Robots can operate autonomously in factories, increasing production efficiency.

Robot có thể hoạt động tự động trong các nhà máy, tăng năng suất.

People do not live autonomously in society; they need connections.

Con người không sống tự lập trong xã hội; họ cần kết nối.

Can technology function autonomously without human input in social settings?

Công nghệ có thể hoạt động tự động mà không cần sự can thiệp của con người trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autonomously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Meanwhile, the other option is independent houses, for those who want to be and to lead an inspiring life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] To illustrate, vehicles are predicted to replace most delivery and taxi driver jobs in the very near future, so this is not a job that someone should expect to have for a very long time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Autonomously

Không có idiom phù hợp