Bản dịch của từ Autotelic trong tiếng Việt

Autotelic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autotelic (Adjective)

ɑtətˈɛlɪk
ɑtətˈɛlɪk
01

(của một hoạt động hoặc một tác phẩm sáng tạo) có mục đích hoặc mục đích riêng.

Of an activity or a creative work having an end or purpose in itself.

Ví dụ

Her autotelic painting brought her inner peace and satisfaction.

Bức tranh autotelic của cô ấy mang lại sự bình an và hài lòng bên trong.

Not all social activities are autotelic; some are done for profit.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều autotelic; một số được thực hiện vì lợi nhuận.

Is autotelic writing more fulfilling than writing for external rewards?

Viết autotelic có đem lại sự thỏa mãn hơn việc viết vì phần thưởng bên ngoài không?

Her autotelic painting was a reflection of her inner thoughts.

Bức tranh tự chủ của cô ấy là phản ánh của suy nghĩ bên trong cô ấy.

Not all social activities are autotelic; some are done for rewards.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều tự chủ; một số là để nhận thưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autotelic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autotelic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.