Bản dịch của từ Autotomic trong tiếng Việt
Autotomic

Autotomic (Adjective)
Lizards have autotomic tails to escape from predators like hawks.
Thằn lằn có đuôi tự cắt để thoát khỏi kẻ săn mồi như diều hâu.
Frogs do not exhibit autotomic behavior when threatened by snakes.
Ếch không thể hiện hành vi tự cắt khi bị rắn đe dọa.
Do you think autotomic abilities help animals survive in the wild?
Bạn có nghĩ rằng khả năng tự cắt giúp động vật sống sót trong tự nhiên không?
Họ từ
Từ "autotomic" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong từ vựng tiếng Anh và có thể chưa được ghi nhận trong các từ điển chính thức. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể liên quan đến quá trình tự động phân chia hoặc tiến hóa của các cá thể sinh vật. Tuy nhiên, từ này cần được xác định rõ ràng hơn trong nghiên cứu khoa học để có thể hiểu chính xác nghĩa cũng như ứng dụng thực tiễn.
Từ "autotomic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "auto-" nghĩa là "tự" và từ gốc "tomos" nghĩa là "cắt". Khái niệm này liên quan đến khả năng tự cắt đứt một phần của chính nó, thường được sử dụng trong sinh học để miêu tả quá trình tự phân chia hoặc tự hủy của các tế bào hoặc sinh vật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên và khả năng tự điều chỉnh, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực đa dạng như sinh học và tâm lý học.
Từ "autotomic" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần là nghe, nói, đọc và viết là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học, để mô tả những quá trình tự động hoặc tự phát, nhưng nó vẫn chưa được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ chuyên ngành.