Bản dịch của từ Autotomy trong tiếng Việt
Autotomy
Noun [U/C]
Autotomy (Noun)
Ví dụ
Lizards perform autotomy to escape predators in the wild.
Thằn lằn thực hiện hiện tượng tự cắt để thoát khỏi kẻ săn mồi.
Many animals do not use autotomy to survive in social groups.
Nhiều loài động vật không sử dụng hiện tượng tự cắt để sống sót trong các nhóm xã hội.
Do you think autotomy helps lizards survive in their environment?
Bạn có nghĩ rằng hiện tượng tự cắt giúp thằn lằn sống sót trong môi trường của chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Autotomy
Không có idiom phù hợp