Bản dịch của từ Autotomize trong tiếng Việt

Autotomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autotomize (Verb)

ɑtˈɑtəmaɪz
ɑtˈɑtəmaɪz
01

Để loại bỏ một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như đuôi của một số loài động vật.

To cast off a body part such as the tail of certain animals.

Ví dụ

Lizards can autotomize their tails to escape from predators like snakes.

Thằn lằn có thể tự động rụng đuôi để thoát khỏi kẻ săn mồi như rắn.

Frogs do not autotomize their limbs when threatened by bigger animals.

Ếch không tự động rụng chi khi bị đe dọa bởi động vật lớn hơn.

Can octopuses autotomize their arms to distract predators effectively?

Bạch tuộc có thể tự động rụng tay để phân tâm kẻ săn mồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autotomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autotomize

Không có idiom phù hợp