Bản dịch của từ Autotype trong tiếng Việt
Autotype

Autotype (Noun)
Một bản fax.
A facsimile.
The museum displayed an autotype of the famous painting by Van Gogh.
Bảo tàng trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng của Van Gogh.
They did not create an autotype of the original sculpture.
Họ đã không tạo ra một bản sao của bức tượng gốc.
Is this autotype an accurate representation of the artist's work?
Bản sao này có phải là một đại diện chính xác của tác phẩm không?
Một quy trình in ảnh để tái tạo đơn sắc.
A photographic printing process for monochrome reproduction.
The museum displayed an autotype of the famous photo by Ansel Adams.
Bảo tàng trưng bày một autotype của bức ảnh nổi tiếng của Ansel Adams.
Many artists do not prefer autotype for their modern social projects.
Nhiều nghệ sĩ không thích autotype cho các dự án xã hội hiện đại của họ.
Is autotype still popular among photographers in today's social media age?
Autotype vẫn phổ biến trong các nhiếp ảnh gia ở thời đại mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "autotype" có thể hiểu là một hình thức tự động đánh máy hoặc tự động nhập liệu, thường được sử dụng trong công nghệ thông tin và phần mềm. Tùy theo ngữ cảnh, "autotype" có thể chỉ tính năng tự động điền thông tin trong các biểu mẫu trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "autotype" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự động" và từ "type" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "typos", có nghĩa là "dấu vết" hoặc "kiểu mẫu". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các công nghệ tự động hóa việc in ấn. Ngày nay, "autotype" thường được liên kết với các phương pháp và phần mềm tự động hóa trong viết và sản xuất tài liệu, phản ánh sự tiến bộ mạnh mẽ trong công nghệ thông tin.
Từ "autotype" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến phần mềm tự động hóa gõ văn bản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lập trình, ứng dụng di động, hoặc trong các bài viết về hiệu suất làm việc. Sự xuất hiện của từ này có thể không chiếm tỷ lệ cao trong bộ bài kiểm tra IELTS, nhưng lại có khả năng xuất hiện trong các đề tài liên quan đến công nghệ.