Bản dịch của từ Autotype trong tiếng Việt

Autotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autotype (Noun)

01

Một bản fax.

A facsimile.

Ví dụ

The museum displayed an autotype of the famous painting by Van Gogh.

Bảo tàng trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng của Van Gogh.

They did not create an autotype of the original sculpture.

Họ đã không tạo ra một bản sao của bức tượng gốc.

Is this autotype an accurate representation of the artist's work?

Bản sao này có phải là một đại diện chính xác của tác phẩm không?

02

Một quy trình in ảnh để tái tạo đơn sắc.

A photographic printing process for monochrome reproduction.

Ví dụ

The museum displayed an autotype of the famous photo by Ansel Adams.

Bảo tàng trưng bày một autotype của bức ảnh nổi tiếng của Ansel Adams.

Many artists do not prefer autotype for their modern social projects.

Nhiều nghệ sĩ không thích autotype cho các dự án xã hội hiện đại của họ.

Is autotype still popular among photographers in today's social media age?

Autotype vẫn phổ biến trong các nhiếp ảnh gia ở thời đại mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autotype cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autotype

Không có idiom phù hợp